• Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD gaming (KHX-H3CLW) (Trắng) Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD gaming (KHX-H3CLW) (Trắng) 1.680.000 đ
    Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD gaming (KHX-H3CLW) (Trắng)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Độ dài và loại dây cáp: 1m + 2m mở rộng và cáp 10cm cho iPhone,Kết nối: giắc cắm mini stereo (3,5 mm), Phụ kiện:Lót vành tai: đi kèm lót giả da và lót nhung, có thể chuyển đổi theo nhu cầu sử dụng,Túi đựng, Cổng chia và cáp nối dài
  • Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II gaming (KHX-HSCP-RD) Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II gaming (KHX-HSCP-RD) 2.390.000 đ
    Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II gaming (KHX-HSCP-RD)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có
  • Tai nghe Kingston HyperX Cloud Core (KHX-HSCC-BK-FR) Tai nghe Kingston HyperX Cloud Core (KHX-HSCC-BK-FR) 1.350.000 đ
    Tai nghe Kingston HyperX Cloud Core (KHX-HSCC-BK-FR)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Tấm lót tai bằng mút hoạt tính, dây đeo phủ chất liệu giả da. Tương thích với máy bàn, máy tính xách tay, máy tính bảng, điện thoại di động, máy chơi game PS4
  • Tai nghe MotoSpeed H41 Tai nghe MotoSpeed H41 650.000 đ
    Tai nghe MotoSpeed H41
    - Kết nối: USB (lấy nguồn led + rung) + 3.5mm. - Microphone: có - Mô tả khác: N/A
  • Tai nghe Marvo H8316 Gaming (Đen-xanh) Tai nghe Marvo H8316 Gaming (Đen-xanh) 280.000 đ
    Tai nghe Marvo H8316 Gaming (Đen-xanh)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Tần số đáp ứng: 20-20KHZ, Độ nhạy loa : 105dB ± 3dB, Mic nhạy: -58dB ± 2dB, Mic Đáp ứng tần số : 20Hz - 20kHz, Chiều dài cáp : 1.8m.
  • Tai nghe Zidli Z-198 Gaming Tai nghe Zidli Z-198 Gaming 159.000 đ
    Tai nghe Zidli Z-198 Gaming
    - Kết nối: Jack 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Khung uốn dẻo siêu bền bỉ, Ốp tai bằng da thặt. Sử dụng bền: không dễ bị đứt gãy, uốn góc 360 độ vẫn có thể khôi phục về vị trí hình dạng ban đầu.
  • Tai nghe Zidli Z-197 Gaming Tai nghe Zidli Z-197 Gaming 149.000 đ
    Tai nghe Zidli Z-197 Gaming
    - Kết nối: Jack 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Khung uốn dẻo siêu bền bỉ, Ốp tai bằng da thặt. Sử dụng bền: không dễ bị đứt gãy, uốn góc 360 độ vẫn có thể khôi phục về vị trí hình dạng ban đầu.
  • Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Proton Yellow Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Proton Yellow 1.690.000 đ
    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Proton Yellow
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm.
  • Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Gaia Green Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Gaia Green 1.690.000 đ
    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Gaia Green
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm.
  • Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Sakura Purple Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Sakura Purple 1.690.000 đ
    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Sakura Purple
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm.
  • Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Forged Red Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Forged Red 1.690.000 đ
    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Forged Red
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm.
  • Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Archemy Gold Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Archemy Gold 1.690.000 đ
    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Archemy Gold
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm.
  • Tai nghe SteelSeries Siberia 200 White Tai nghe SteelSeries Siberia 200 White 1.690.000 đ
    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 White
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm.
  • Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Black Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Black 1.690.000 đ
    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Black
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm.
  • Tai nghe SteelSeries Siberia 150 (Đen-Cam) Tai nghe SteelSeries Siberia 150 (Đen-Cam) 1.390.000 đ
    Tai nghe SteelSeries Siberia 150 (Đen-Cam)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 20 - 20000 Hz. Headphone Sensitivity: 94 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Omnidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2200 Ohm.
  • Tai nghe SteelSeries SteelSeries Siberia 100 Tai nghe SteelSeries SteelSeries Siberia 100 1.090.000 đ
    Tai nghe SteelSeries SteelSeries Siberia 100
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 20 - 20000 Hz.Headphone Sensitivity: 94 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Omnidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2200 Ohm.
  • Tai nghe Vitra F-15 Gaming (Red/ White/ Blue/ Green) Tai nghe Vitra F-15 Gaming (Red/ White/ Blue/ Green) 250.000 đ
    Tai nghe Vitra F-15 Gaming (Red/ White/ Blue/ Green)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Dòng tai nghe thời trang, thích hợp cho phòng game. Đệm tai bằng da êm ái. Headband bằng kim loại bền bỉ, có thể điều chỉnh độ cao thấp, thoải mái, phù hợp với mỗi người sử dụng. Dây cable chống nhiễu, bền bỉ, chống đứt ngầm.
  • Tai nghe Vitra G6-Gaming 5.1 (Đen) Tai nghe Vitra G6-Gaming 5.1 (Đen) 450.000 đ
    Tai nghe Vitra G6-Gaming 5.1 (Đen)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone cho Âm thanh Surround 5.1. Cung cấp các hiệu ứng âm thanh trung thực nhất. Tích hợp công nghệ giảm tiếng ồn, có thể thực hiện cuộc gọi rõ ràng trong môi trường ồn ào. Đệm tai êm ái, headband bằng hợp kim Aluminum.
  • Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD X PRO GAMING (HX-HSCX-SR/AS) (GUNMENTAL) Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD X PRO GAMING (HX-HSCX-SR/AS) (GUNMENTAL) 2.790.000 đ
    Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD X PRO GAMING (HX-HSCX-SR/AS) (GUNMENTAL)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp ứng tần số: 15Hz-25.000 Hz. Trở kháng: 60 Ω. Mức áp suất âm thanh: 98dBSPL/mW tại 1kHz. Tổng độ biến dạng sóng hài (THD):
  • Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD REVOLVER (HX-HSCR-BK/AS) (GUNMENTAL) Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD REVOLVER (HX-HSCR-BK/AS) (GUNMENTAL) 2.890.000 đ
    Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD REVOLVER (HX-HSCR-BK/AS) (GUNMENTAL)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp tuyến tần số: 12Hz–28.000 Hz. Trở kháng danh nghĩa: 30 Ω trên mỗi hệ thống. Ngưỡng áp suất âm (SPL) danh nghĩa: 104.5dBSPL/mW at 1kHz. Công suất sử dụng: Rated 30mW, Maximum 500mW. Độ giảm tiếng ồn xung quanh: khoảng 20 dBa.
  • Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-PK) (PINK) Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-PK) (PINK) 2.450.000 đ
    Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-PK) (PINK)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp tuyến tần số: 15Hz–25.000 Hz. Trở kháng danh nghĩa: 60 Ω trên mỗi hệ thống. Ngưỡng áp suất âm (SPL) danh nghĩa: 98±3dB. Tổng độ biến dạng sóng hài (THD): < 2%. Công suất sử dụng: 150mW. Độ giảm tiếng ồn xung quanh: khoảng 20 dBa
  • Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD gaming (KHX-H3CL/WR) (Black) Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD gaming (KHX-H3CL/WR) (Black) 1.790.000 đ
    Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD gaming (KHX-H3CL/WR) (Black)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp tuyến tần số: 15Hz–25.000 Hz. Trở kháng danh nghĩa: 60 Ω trên mỗi hệ thống. Ngưỡng áp suất âm (SPL) danh nghĩa: 98±3dB. Tổng độ biến dạng sóng hài (THD): < 2%. Công suất sử dụng: 150mW.
  • Tai nghe Eblue Cobra II HS (EHS014) (Đen/ Xanh) Tai nghe Eblue Cobra II HS (EHS014) (Đen/ Xanh) 1.290.000 đ
    Tai nghe Eblue Cobra II HS (EHS014) (Đen/ Xanh)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: S/N Ratio: >/= 58 dB; Độ nhạy của Microphone: -52 +/- 3 dB. Mức áp suất âm thanh: 110 dB. Thiết kế âm thanh vòm lặp thể. Điều khiển đèn và âm thanh riêng biệt.
  • Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-GM ) (GUNMENTAL) Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-GM ) (GUNMENTAL) 2.450.000 đ
    Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-GM ) (GUNMENTAL)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp tuyến tần số: 15Hz–25.000 Hz. Trở kháng danh nghĩa: 60 Ω trên mỗi hệ thống. Ngưỡng áp suất âm (SPL) danh nghĩa: 98±3dB. Tổng độ biến dạng sóng hài (THD): < 2%. Công suất sử dụng: 150mW. Độ giảm tiếng ồn xung quanh: khoảng 20 dBa