• Tai nghe Razer Kraken Pro V2 Tai nghe Razer Kraken Pro V2 1.960.000 đ
    Tai nghe Razer Kraken Pro V2
    Phản hồi tần số: 12 Hz – 28 kHz Trở kháng: 32 Ω @ 1 kHz Độ nhạy (@1 kHz): 118 dB Dòng điện vào: 30 mW (Max) Củ loa: 50 mm, Với nam châm Neodymium
  • Tai nghe Each G2100 (Trắng/xanh, Đen/xanh, Đen/cam) Tai nghe Each G2100 (Trắng/xanh, Đen/xanh, Đen/cam) 490.000 đ
    Tai nghe Each G2100 (Trắng/xanh, Đen/xanh, Đen/cam)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Thiết kế rất ngầu, dành riêng cho gamer, có LED trên vành tai và trên mic. Tai nghe bọc nhung cao cấp, tạo cảm giác êm tai khi đeo thời gian dài, ôm sát tai giúp cách âm cực tốt. Gọng tai nghe nhựa dẻo chống gãy, bọc mút dày. Mic lọc âm.
  • Tai nghe Razer Kraken 7.1 Chroma (Black) Tai nghe Razer Kraken 7.1 Chroma (Black) 2.670.000 đ
    Tai nghe Razer Kraken 7.1 Chroma (Black)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Công nghệ âm thanh vòm ảo 7.1 tiên tiến. Microphone kỹ thuặt số. Thiết kế ôm tai hoàn toàn giúp tối ưu hóa khả năng cách âm. Củ loa mạnh mẽ cho âm thanh chơi game chất lượng cao nhất, có thể gấp gọn lại cho tính di động tối đa.
  • Tai nghe Razer BlackShark (Black) Tai nghe Razer BlackShark (Black) 3.290.000 đ
    Tai nghe Razer BlackShark (Black)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Thiết kế ốp tai dạng circumaural giúp cách âm hoàn toàn. Âm thanh stereo được tăng cường bass. Microphone có thể tháo rời, tăng sự thuặn tiện khi cần di chuyển, Miếng đệm giả da tạo cảm giác thoải mái tối đa.
  • Tai nghe Zidli Z-191 Gaming Tai nghe Zidli Z-191 Gaming 220.000 đ
    Tai nghe Zidli Z-191 Gaming
    - Kết nối: Jack 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Pad da, Mic chắc chắn, nhựa dẻo bền bỉ, sơn mạ chống bụi bẩn.
  • Tai nghe Roccat Kulo 7.1  (Đen) Tai nghe Roccat Kulo 7.1 (Đen) 2.370.000 đ
    Tai nghe Roccat Kulo 7.1 (Đen)
    - Kết nối: 3.5mm, USB - Microphone: Có - Mô tả khác: Driver 40mm neodymium Mylar cân bằng bass và treble.Pad có thể thay đổi, headband mềm mại, cách âm cực tốt, khả năng giả lập 7.1 từ stereo, mic tự động tắt khi gặt cần, siêu nhẹ siêu linh hoạt 178g, điều khiển từ xa.
  • Tai nghe Roccat Kave XTD Stereo 2.0 (Đen) Tai nghe Roccat Kave XTD Stereo 2.0 (Đen) 3.780.000 đ
    Tai nghe Roccat Kave XTD Stereo 2.0 (Đen)
    - Kết nối: 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Driver 50 neodymium, âm thanh siêu trong trẻo với dải động lớn, mic quay 360 độ và có thể tháo rời, siêu thoải mái với headband chất lượng cao.
  • Tai nghe Roccat Kave XTD  (Đen) Tai nghe Roccat Kave XTD (Đen) 5.590.000 đ
    Tai nghe Roccat Kave XTD (Đen)
    - Kết nối: USB - Microphone: Có - Mô tả khác: 2 Driver 40mm và 1 sub rung mỗi bên tai tạo không gian 5.1 thực tế không cần giả lập, remote hỗ trợ không dây, có thể vừa chơi game vừa nhận điện thoại, pad và headband cực thoải mái để sử dụng lâu dài.
  • Tai nghe MotoSpeed H41 Tai nghe MotoSpeed H41 650.000 đ
    Tai nghe MotoSpeed H41
    - Kết nối: USB (lấy nguồn led + rung) + 3.5mm. - Microphone: có - Mô tả khác: N/A
  • Tai nghe Marvo H8316 Gaming (Đen-xanh) Tai nghe Marvo H8316 Gaming (Đen-xanh) 280.000 đ
    Tai nghe Marvo H8316 Gaming (Đen-xanh)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Tần số đáp ứng: 20-20KHZ, Độ nhạy loa : 105dB ± 3dB, Mic nhạy: -58dB ± 2dB, Mic Đáp ứng tần số : 20Hz - 20kHz, Chiều dài cáp : 1.8m.
  • Tai nghe Zidli Z-198 Gaming Tai nghe Zidli Z-198 Gaming 159.000 đ
    Tai nghe Zidli Z-198 Gaming
    - Kết nối: Jack 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Khung uốn dẻo siêu bền bỉ, Ốp tai bằng da thặt. Sử dụng bền: không dễ bị đứt gãy, uốn góc 360 độ vẫn có thể khôi phục về vị trí hình dạng ban đầu.
  • Tai nghe Zidli Z-197 Gaming Tai nghe Zidli Z-197 Gaming 149.000 đ
    Tai nghe Zidli Z-197 Gaming
    - Kết nối: Jack 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Khung uốn dẻo siêu bền bỉ, Ốp tai bằng da thặt. Sử dụng bền: không dễ bị đứt gãy, uốn góc 360 độ vẫn có thể khôi phục về vị trí hình dạng ban đầu.
  • Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Proton Yellow Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Proton Yellow 1.690.000 đ
    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Proton Yellow
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm.
  • Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Gaia Green Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Gaia Green 1.690.000 đ
    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Gaia Green
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm.
  • Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD REVOLVER (HX-HSCR-BK/AS) (GUNMENTAL) Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD REVOLVER (HX-HSCR-BK/AS) (GUNMENTAL) 2.890.000 đ
    Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD REVOLVER (HX-HSCR-BK/AS) (GUNMENTAL)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp tuyến tần số: 12Hz–28.000 Hz. Trở kháng danh nghĩa: 30 Ω trên mỗi hệ thống. Ngưỡng áp suất âm (SPL) danh nghĩa: 104.5dBSPL/mW at 1kHz. Công suất sử dụng: Rated 30mW, Maximum 500mW. Độ giảm tiếng ồn xung quanh: khoảng 20 dBa.
  • Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-PK) (PINK) Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-PK) (PINK) 2.450.000 đ
    Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-PK) (PINK)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp tuyến tần số: 15Hz–25.000 Hz. Trở kháng danh nghĩa: 60 Ω trên mỗi hệ thống. Ngưỡng áp suất âm (SPL) danh nghĩa: 98±3dB. Tổng độ biến dạng sóng hài (THD): < 2%. Công suất sử dụng: 150mW. Độ giảm tiếng ồn xung quanh: khoảng 20 dBa
  • Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD gaming (KHX-H3CL/WR) (Black) Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD gaming (KHX-H3CL/WR) (Black) 1.790.000 đ
    Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD gaming (KHX-H3CL/WR) (Black)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp tuyến tần số: 15Hz–25.000 Hz. Trở kháng danh nghĩa: 60 Ω trên mỗi hệ thống. Ngưỡng áp suất âm (SPL) danh nghĩa: 98±3dB. Tổng độ biến dạng sóng hài (THD): < 2%. Công suất sử dụng: 150mW.
  • Tai nghe Eblue Cobra II HS (EHS014) (Đen/ Xanh) Tai nghe Eblue Cobra II HS (EHS014) (Đen/ Xanh) 1.290.000 đ
    Tai nghe Eblue Cobra II HS (EHS014) (Đen/ Xanh)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: S/N Ratio: >/= 58 dB; Độ nhạy của Microphone: -52 +/- 3 dB. Mức áp suất âm thanh: 110 dB. Thiết kế âm thanh vòm lặp thể. Điều khiển đèn và âm thanh riêng biệt.
  • Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-GM ) (GUNMENTAL) Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-GM ) (GUNMENTAL) 2.450.000 đ
    Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-GM ) (GUNMENTAL)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp tuyến tần số: 15Hz–25.000 Hz. Trở kháng danh nghĩa: 60 Ω trên mỗi hệ thống. Ngưỡng áp suất âm (SPL) danh nghĩa: 98±3dB. Tổng độ biến dạng sóng hài (THD): < 2%. Công suất sử dụng: 150mW. Độ giảm tiếng ồn xung quanh: khoảng 20 dBa
  • Tai nghe Eblue Mazer HS (EHS016BK) (Đen) Tai nghe Eblue Mazer HS (EHS016BK) (Đen) 590.000 đ
    Tai nghe Eblue Mazer HS (EHS016BK) (Đen)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: S/N Ratio: >/= 58 dB; Độ nhạy của Microphone: -52 +/- 3 dB. Mức áp suất âm thanh: 110 dB. Thiết kế âm thanh vòm lặp thể. Điều khiển đèn và âm thanh riêng biệt.
  • Tai nghe Eblue Cobra I (EHS013) (Trắng/ Đỏ/ Xanh/ Cam) Tai nghe Eblue Cobra I (EHS013) (Trắng/ Đỏ/ Xanh/ Cam) 350.000 đ
    Tai nghe Eblue Cobra I (EHS013) (Trắng/ Đỏ/ Xanh/ Cam)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: S/N Ratio: >/= 58 dB; Độ nhạy của Microphone: -52 +/- 3 dB. Mức áp suất âm thanh: 110 dB.
  • Tai nghe Razer ManO'War - Wireless PC Gaming Headset Tai nghe Razer ManO'War - Wireless PC Gaming Headset 4.490.000 đ
    Tai nghe Razer ManO'War - Wireless PC Gaming Headset
    - Kết nối: Bộ thu phát USB không dây - Microphone: Có - Mô tả khác: Tần số đáp ứng: 20Hz - 20kHz. Trở kháng: 32 tại 1 kHz. Độ nhạy (@1 kHz): 112 ± 3 dB. Công suất đầu vào: 30 mW (Tối đa). Phạm vi không dây: 12 m / 40 ft. Tần số không dây: 2,4 Ghz. Tần số đáp ứng: 100Hz – 10 kHz.
  • Tai nghe Razer Kraken Pro V2 White (RZ04-02050200-R3M1) Tai nghe Razer Kraken Pro V2 White (RZ04-02050200-R3M1) 1.990.000 đ
    Tai nghe Razer Kraken Pro V2 White (RZ04-02050200-R3M1)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphones: Phản hồi tần số: 12 Hz – 28 kHz. Trở kháng: 32 Ω @ 1 kHz. Độ nhạy (@1 kHz): 118 dB. Dòng điện vào: 30 mW (Max). Microphone: Phản hồi tần số: 100 Hz – 10 kHz. Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu: > 55 dB. Độ nhạy (@1 kHz): -38 ± 3 dB
  • Tai nghe Razer Kraken Pro V2 Black (RZ04-02050100-R3M1) Tai nghe Razer Kraken Pro V2 Black (RZ04-02050100-R3M1) 1.960.000 đ
    Tai nghe Razer Kraken Pro V2 Black (RZ04-02050100-R3M1)
    Phản hồi tần số: 12 Hz – 28 kHz Trở kháng: 32 Ω @ 1 kHz Độ nhạy (@1 kHz): 118 dB Dòng điện vào: 30 mW (Max) Củ loa: 50 mm, Với nam châm Neodymium
1 2 3 Next