Việc lựa chọn hệ thống Wi-Fi không dây phù hợp cho gia đình là rất quan trọng để đảm bảo kết nối ổn định, tốc độ cao và phủ sóng toàn bộ không gian sống. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ góc nhìn của chúng tôi để bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp nhất:
Xác định nhu cầu sử dụng của gia đình
Trước khi chọn thiết bị, bạn cần trả lời các câu hỏi sau:
Câu hỏi |
Mục đích |
Nhà bạn rộng bao nhiêu m² và có bao nhiêu tầng cần dung wifi? |
Xác định phạm vi phủ sóng wifi cần thiết |
Có bao nhiêu thiết bị sẽ dung kết nối Wi-Fi? |
Tính toán tải mạng phù hợp |
Mục đích sử dụng cơ bản là gì? |
Lướt web cơ bản, xem phim giải trí 4K, hệ thống camera, chơi game online, làm việc từ xa, v.v. |
Có tường dày, bê tông, hoặc vật cản tín hiệu wifi không? |
Để tính đến khả năng xuyên tường |
Các loại hệ thống Wi-Fi phổ biến cho gia đình
🔹 Router Wi-Fi đơn (1 thiết bị)
- Phù hợp: Nhà nhỏ, căn hộ dưới 80m².
- Ưu điểm: Giá rẻ, dễ lắp đặt.
- Hạn chế: Không phủ sóng tốt trong nhà nhiều tầng hoặc có tường dày.
🔹 Router băng tần kép (Dual-band hoặc Tri-band)
- Hỗ trợ 2.4GHz + 5GHz (hoặc thêm một băng tần 5GHz thứ hai).
- Ưu điểm: Giảm nhiễu, tăng tốc độ.
- Phù hợp: Gia đình có nhiều thiết bị thông minh, xem phim 4K, chơi game.
🔹 Wi-Fi Mesh (hệ thống lưới)
- Gồm nhiều node (thiết bị vệ tinh) kết nối với nhau để mở rộng vùng phủ sóng.
- Phù hợp: Nhà rộng, nhà nhiều tầng (trên 100m² hoặc từ 2 tầng trở lên).
- Ưu điểm:
- Roaming mượt: thiết bị di chuyển mà không mất kết nối.
- Quản lý dễ dàng qua app.
- Nhược điểm: Giá cao hơn router đơn.
Các tiêu chí kỹ thuật cần lưu ý
Tiêu chí |
Gợi ý |
Chuẩn Wi-Fi |
Nên chọn chuẩn Wi-Fi 6 (802.11ax) hoặc mới hơn. |
Băng tần |
Ít nhất nên hỗ trợ Dual-band (2.4GHz + 5GHz). |
Tốc độ tối đa |
Nên từ 1 Gbps trở lên nếu bạn dùng mạng cáp quang tốc độ cao. |
Số lượng thiết bị hỗ trợ |
Tối thiểu 20 thiết bị cho gia đình hiện đại (smartphone, TV, camera, IoT…). |
Cổng LAN/WAN |
Cần có cổng Gigabit Ethernet nếu cần kết nối có dây ổn định hơn. |
Ứng dụng điều khiển |
Ưu tiên thiết bị có app quản lý từ xa: giới hạn thời gian, đặt tên Wi-Fi, giám sát lưu lượng. |
Hỗ trợ bảo mật |
Nên hỗ trợ WPA3, cập nhật firmware thường xuyên. |
Gợi ý một số hệ thống Wi-Fi phổ biến cho gia đình (2025)
Tên thiết bị |
Loại |
Chuẩn Wi-Fi |
Phù hợp |
TP-Link Deco X20/X50/X55 |
Mesh |
Wi-Fi 6 |
Nhà 2-3 tầng, diện tích 100-250m² |
ASUS ZenWiFi AX (XT8) |
Mesh |
Wi-Fi 6 |
Nhà lớn, nhu cầu cao |
Google Nest WiFi Pro |
Mesh |
Wi-Fi 6E |
Tối ưu cho Google Home |
Tenda Nova MW6 |
Mesh |
Wi-Fi 5 |
Ngân sách thấp |
TP-Link Archer AX10/AX73 |
Router đơn |
Wi-Fi 6 |
Nhà nhỏ - trung bình |
Một số mẹo lắp đặt để tối ưu hóa Wi-Fi
- Đặt router hoặc node mesh ở vị trí trung tâm, cao, thoáng.
- Không đặt cạnh tường bê tông, kim loại, hoặc gần lò vi sóng.
- Dùng thêm bộ mở rộng sóng (extender) nếu bạn chưa muốn đầu tư Mesh.
- Cập nhật firmware định kỳ để đảm bảo hiệu năng và bảo mật.
- Sử dụng một số app cơ bản để đo sơ bộ dộ phủ hệ thống wifi tùy hãng
Ngân sách đầu tư
Loại thiết bị |
Giá (ước tính) |
Router đơn Wi-Fi 6 |
800.000đ – 2.000.000đ |
Wi-Fi Mesh 2 node |
2.500.000đ – 6.000.000đ |
Wi-Fi Mesh 3 node cao cấp |
6.000.000đ – 12.000.000đ |
Khi bạn cung cấp diện tích nhà, số tầng, và nhu cầu sử dụng, mình có thể gợi ý cụ thể model phù hợp hơn.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào khác, xin vui lòng liên hệ lại với chúng tôi. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ.
Hotline : 0964625151
Email : lienhe@thienanjsc.com.vn