• Intel Core i5 6500 (Up to 3.6Ghz/ 6Mb cache) Intel Core i5 6500 (Up to 3.6Ghz/ 6Mb cache) 4.890.000 đ
    Intel Core i5 6500 (Up to 3.6Ghz/ 6Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.6Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i5 4460 (Up to 3.4Ghz/ 6Mb cache) Intel Core i5 4460 (Up to 3.4Ghz/ 6Mb cache) 4.190.000 đ
    Intel Core i5 4460 (Up to 3.4Ghz/ 6Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.4Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 4600 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Pentium G4400 (3.3Ghz/ 3Mb cache) Intel Pentium G4400 (3.3Ghz/ 3Mb cache) 1.350.000 đ
    Intel Pentium G4400 (3.3Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.3Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 510 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i3 6100 (3.7Ghz/ 3Mb cache) Intel Core i3 6100 (3.7Ghz/ 3Mb cache) 2.650.000 đ
    Intel Core i3 6100 (3.7Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.7Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Pentium G3260 (3.3Ghz/ 3Mb cache) Intel Pentium G3260 (3.3Ghz/ 3Mb cache) 1.290.000 đ
    Intel Pentium G3260 (3.3Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: 3.3Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i3 4170 (3.7Ghz/ 3Mb cache) Intel Core i3 4170 (3.7Ghz/ 3Mb cache) 2.590.000 đ
    Intel Core i3 4170 (3.7Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: 3.7Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 4400 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Pentium G3240 (3.1Ghz/ 3Mb cache) Intel Pentium G3240 (3.1Ghz/ 3Mb cache) 1.220.000 đ
    Intel Pentium G3240 (3.1Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: 3.1Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i3 4150 (3.5Ghz/ 3Mb cache) Intel Core i3 4150 (3.5Ghz/ 3Mb cache) 2.550.000 đ
    Intel Core i3 4150 (3.5Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: 3.5Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 4400 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Celeron G1630 (2.8Ghz/ 2Mb cache) Intel Celeron G1630 (2.8Ghz/ 2Mb cache) 860.000 đ
    Intel Celeron G1630 (2.8Ghz/ 2Mb cache)
    - Socket: LGA1155 - Tốc độ/ Cache: 2.8Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Pentium G2030 (3.0Ghz/ 3Mb cache) Intel Pentium G2030 (3.0Ghz/ 3Mb cache) 1.290.000 đ
    Intel Pentium G2030 (3.0Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1155 - Tốc độ/ Cache: 3.0Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i7 6900K (Up to 3.7Ghz/ 20Mb cache) Broadwell Intel Core i7 6900K (Up to 3.7Ghz/ 20Mb cache) Broadwell Liên hệ
    Intel Core i7 6900K (Up to 3.7Ghz/ 20Mb cache) Broadwell
    - Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.7Ghz/ 20Mb - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads - VXL đồ họa: None GPU - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i7 6950X (Up to 3.5Ghz/ 25Mb cache) Broadwell Intel Core i7 6950X (Up to 3.5Ghz/ 25Mb cache) Broadwell Liên hệ
    Intel Core i7 6950X (Up to 3.5Ghz/ 25Mb cache) Broadwell
    - Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.5Ghz/ 25Mb - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20 Threads - VXL đồ họa: None GPU - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Pentium G3950 (3.0Ghz/ 2Mb cache) Kabylake Intel Pentium G3950 (3.0Ghz/ 2Mb cache) Kabylake 1.350.000 đ
    Intel Pentium G3950 (3.0Ghz/ 2Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.0Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Pentium G4560 (3.5Ghz/ 3Mb cache) Kabylake Intel Pentium G4560 (3.5Ghz/ 3Mb cache) Kabylake 1.650.000 đ
    Intel Pentium G4560 (3.5Ghz/ 3Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.5Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i3 7100 (3.9Ghz/ 3Mb cache) Kabylake Intel Core i3 7100 (3.9Ghz/ 3Mb cache) Kabylake Liên hệ
    Intel Core i3 7100 (3.9Ghz/ 3Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.9Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i5 3570 (Up to 3.8Ghz/ 6Mb cache) Intel Core i5 3570 (Up to 3.8Ghz/ 6Mb cache) 4.990.000 đ
    Intel Core i5 3570 (Up to 3.8Ghz/ 6Mb cache)
    - Socket: LGA1155 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.8Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 2500 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i7 3770K (Up to 3.9Ghz/ 8Mb cache) Intel Core i7 3770K (Up to 3.9Ghz/ 8Mb cache) 7.350.000 đ
    Intel Core i7 3770K (Up to 3.9Ghz/ 8Mb cache)
    - Socket: LGA1155 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.9Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 4000 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Pentium G4520 (3.6Ghz/ 3Mb cache) Intel Pentium G4520 (3.6Ghz/ 3Mb cache) 2.250.000 đ
    Intel Pentium G4520 (3.6Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.6Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Celeron G1850 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Intel Celeron G1850 (2.9Ghz/ 2Mb cache) 850.000 đ
    Intel Celeron G1850 (2.9Ghz/ 2Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: 2.9Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Celeron G3900 (2.8Ghz/ 2Mb cache) Intel Celeron G3900 (2.8Ghz/ 2Mb cache) 890.000 đ
    Intel Celeron G3900 (2.8Ghz/ 2Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 2.8Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 5100 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i5 7600K (Up to 4.2Ghz/ 6Mb cache) Kabylake Intel Core i5 7600K (Up to 4.2Ghz/ 6Mb cache) Kabylake 5.990.000 đ
    Intel Core i5 7600K (Up to 4.2Ghz/ 6Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.2Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Pentium G4620 (3.7Ghz/ 3Mb cache) Kabylake Intel Pentium G4620 (3.7Ghz/ 3Mb cache) Kabylake 2.350.000 đ
    Intel Pentium G4620 (3.7Ghz/ 3Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.7Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Pentium G4600 (3.6Ghz/ 3Mb cache) Kabylake Intel Pentium G4600 (3.6Ghz/ 3Mb cache) Kabylake 2.090.000 đ
    Intel Pentium G4600 (3.6Ghz/ 3Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.6Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Pentium G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake Intel Pentium G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake 1.090.000 đ
    Intel Pentium G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 2.9Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng