Danh sách sản phẩm
(4338 sản phẩm)
Sắp xếp sản phẩm
-
Bộ định tuyến không dây Tenda FH456
519.000 đBộ định tuyến không dây Tenda FH456- Cổng giao tiếp: 3 cổng LAN 10/100Mbps/ 1 cổng WAN 10/100Mbps - Tốc độ LAN: 10/100Mbps - Tốc độ WIFI: Wifi 300Mbps - Angten: 4 Ăng-ten - Mô tả khác: Angten xuyên tường WDS/WPS+AP; 3port x10/100 LAN, 1port x10/100 WAN. Bảo mặt wifi: WEP/WPA/WPA-2; Chức năng tường lửa: NAT/SPI; Chức năng lọc địa chỉ IP/MAC, lọc địa chỉ WEB). Dùng cho Căn hộ 2-3 Tầng, Công ty vừa/nhỏ/Cửa hàng) -
Bộ định tuyến không dây Tenda N301
249.000 đBộ định tuyến không dây Tenda N301- Cổng giao tiếp: 3 cổng LAN 10/100Mbps/ 1 cổng WAN 10/100Mbps - Tốc độ LAN: 10/100Mbps - Tốc độ WIFI: Wifi 300Mbps - Angten: 2 Ăng-ten - Mô tả khác: Hỗ trợ: Lặp sóng, khuếch đại sóng (Repeater cho hầu hết các thiết bị mạng phát sóng ở băng tần 2.4GHz) -
Bộ tiếp sóng Linksys WAP300N
1.460.000 đBộ tiếp sóng Linksys WAP300N- Cổng giao tiếp: 1 cổng LAN 10/100Mbps - Tốc độ LAN: 10/100Mbps - Tốc độ WIFI: Wifi 300Mbps - Angten: 2 ăng ten rời -
Bộ định tuyến không dây Tenda FH1202
1.220.000 đBộ định tuyến không dây Tenda FH1202- Cổng giao tiếp: 3 cổng LAN 10/100Mbps/ 1 cổng WAN 10/100Mbps - Tốc độ LAN: 10/100Mbps - Tốc độ WIFI: băng tần kép chuẩn AC 1200 (2.4Ghz:300Mbps+ 5GHz:1200Mbps) - Angten: 5 Ăng-ten - Mô tả khác: Angten xuyên tường (2.4Ghz:300Mbps+ 5GHz:1200Mbps): xem phim HD, game online, hỗ trợ cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây -
Bộ định tuyến không dây Linksys EA9200
6.390.000 đBộ định tuyến không dây Linksys EA9200- Cổng giao tiếp: 4 port LAN gigabit, 1 port Gigabit WAN, 1 port USB 2.0, 1 Port USB 3.0, 1 port eSata - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps - Tốc độ WIFI: Chạy 3 băng tần 2.4GHz(600Mbps) và 2 băng tần 5GHz(1600Mbps) - Angten: 3 ăng ten rời -
Bộ tiếp sóng Dlink DSP-W215
1.250.000 đBộ tiếp sóng Dlink DSP-W215- Cổng giao tiếp: không - Tốc độ LAN: không - Tốc độ WIFI: Wifi 300Mbps - Angten: ăng ten ngầm -
Bộ định tuyến không dây TP-Link TL-WR941ND
750.000 đBộ định tuyến không dây TP-Link TL-WR941ND- Cổng giao tiếp: 4 cổng LAN 10/100Mbps; 1 cổng WAN 10/100Mbps - Tốc độ LAN: 10/100Mbps - Tốc độ WIFI: Wifi 450Mbps - Angten: 3 Ăng-ten có thể tháo rời nâng cấp. -
Ổ SSD Transcend SSD370S 512Gb SATA3 (đọc: 560MB/s /ghi: 460MB/s)
4.719.000 đỔ SSD Transcend SSD370S 512Gb SATA3 (đọc: 560MB/s /ghi: 460MB/s)- Dung lượng: 512Gb - Tốc độ đọc: 560MB/s - Tốc độ ghi: 460MB/s - Chuẩn giao tiếp: SATA3 - Kích thước: 2.5InchBảo hành: 36 tháng -
Ổ SSD Plextor M6V 256Gb SATA3 (đọc: 535MB/s /ghi: 335MB/s)
2.409.000 đỔ SSD Plextor M6V 256Gb SATA3 (đọc: 535MB/s /ghi: 335MB/s)- Dung lượng: 256Gb - Tốc độ đọc: 535MB/s - Tốc độ ghi: 335MB/s - Chuẩn giao tiếp: SATA3 - Kích thước: 2.5InchBảo hành: 36 tháng -
Ổ SSD Plextor M6S+ 128Gb SATA3 (đọc: 520MB/s /ghi: 300MB/s)
1.749.000 đỔ SSD Plextor M6S+ 128Gb SATA3 (đọc: 520MB/s /ghi: 300MB/s)- Dung lượng: 128Gb - Tốc độ đọc: 520MB/s - Tốc độ ghi: 300MB/s - Chuẩn giao tiếp: SATA3 - Kích thước: 2.5InchBảo hành: 36 tháng -
Ổ SSD Kingston UV400S37 480Gb SATA3 (đọc: 550MB/s /ghi: 500MB/s)
3.949.000 đỔ SSD Kingston UV400S37 480Gb SATA3 (đọc: 550MB/s /ghi: 500MB/s)- Dung lượng: 480Gb - Tốc độ đọc: 550MB/s - Tốc độ ghi: 500MB/s - Chuẩn giao tiếp: SATA3 - Kích thước: 2.5InchBảo hành: 36 tháng -
Ổ SSD Adata SP920SS 512Gb SATA3 (đọc: 560MB/s /ghi: 460MB/s)
5.159.000 đỔ SSD Adata SP920SS 512Gb SATA3 (đọc: 560MB/s /ghi: 460MB/s)- Dung lượng: 512Gb - Tốc độ đọc: 560MB/s - Tốc độ ghi: 460MB/s - Chuẩn giao tiếp: SATA3 - Kích thước: 2.5InchBảo hành: 36 tháng -
Ổ SSD Adata SP920 1Tb SATA3 (đọc: 560MB/s /ghi: 460MB/s)
9.559.000 đỔ SSD Adata SP920 1Tb SATA3 (đọc: 560MB/s /ghi: 460MB/s)- Dung lượng: 1Tb - Tốc độ đọc: 560MB/s - Tốc độ ghi: 460MB/s - Chuẩn giao tiếp: SATA3 - Kích thước: 2.5InchBảo hành: 36 tháng -
Ổ SSD Adata SP920 128Gb SATA3 (đọc: 560MB/s /ghi: 180MB/s)
1.529.000 đỔ SSD Adata SP920 128Gb SATA3 (đọc: 560MB/s /ghi: 180MB/s)- Dung lượng: 128Gb - Tốc độ đọc: 560MB/s - Tốc độ ghi: 180MB/s - Chuẩn giao tiếp: SATA3 - Kích thước: 2.5InchBảo hành: 36 tháng -
Ổ SSD Plextor M7V PX128M7VC 128Gb SATA3 (đọc: 560(Mb/s) /ghi: 500MB/s)
1.419.000 đỔ SSD Plextor M7V PX128M7VC 128Gb SATA3 (đọc: 560(Mb/s) /ghi: 500MB/s)- Dung lượng: 128Gb - Tốc độ đọc: 560(Mb/s) - Tốc độ ghi: 500MB/s - Chuẩn giao tiếp: SATA3 - Kích thước: 2.5InchBảo hành: 36 tháng -
Ổ SSD Plextor PX-512M8PeY 512Mb 512Mb PCIE (đọc: 2300MB/s /ghi: 1300MB/s)
7.909.000 đỔ SSD Plextor PX-512M8PeY 512Mb 512Mb PCIE (đọc: 2300MB/s /ghi: 1300MB/s)- Dung lượng: 512Mb - Tốc độ đọc: 2300MB/s - Tốc độ ghi: 1300MB/s - Chuẩn giao tiếp: PCIE - Kích thước: M2.2280Bảo hành: 36 tháng -
Ổ SSD Samsung 850 Evo 250Gb mSATA (đọc: 540MB/s /ghi: 520MB/s)
3.289.000 đỔ SSD Samsung 850 Evo 250Gb mSATA (đọc: 540MB/s /ghi: 520MB/s)- Dung lượng: 250Gb - Tốc độ đọc: 540MB/s - Tốc độ ghi: 520MB/s - Chuẩn giao tiếp: mSATABảo hành: 36 tháng -
Ổ SSD Samsung 850 Evo 250Gb M2.2280 (đọc: 540MB/s /ghi: 520MB/s)
3.188.900 đỔ SSD Samsung 850 Evo 250Gb M2.2280 (đọc: 540MB/s /ghi: 520MB/s)- Dung lượng: 250Gb - Tốc độ đọc: 540MB/s - Tốc độ ghi: 520MB/s - Chuẩn giao tiếp: M2.2280Bảo hành: 36 tháng -
Ổ SSD LiteOn Zeta L8H-256V2G 256Gb M2.2280 (đọc: 520MB/s /ghi: 190MB/s)
2.519.000 đỔ SSD LiteOn Zeta L8H-256V2G 256Gb M2.2280 (đọc: 520MB/s /ghi: 190MB/s)- Dung lượng: 256Gb - Tốc độ đọc: 520MB/s - Tốc độ ghi: 190MB/s - Chuẩn giao tiếp: M2.2280Bảo hành: 36 tháng -
Ổ SSD Plextor M6GV 512Gb M2.2280 (đọc: 535MB/s /ghi: 445MB/s)
5.005.000 đỔ SSD Plextor M6GV 512Gb M2.2280 (đọc: 535MB/s /ghi: 445MB/s)- Dung lượng: 512Gb - Tốc độ đọc: 535MB/s - Tốc độ ghi: 445MB/s - Chuẩn giao tiếp: M.2 2280Bảo hành: 36 tháng -
Ổ SSD Plextor M6 Pro 512Gb SATA3 (đọc: 545MB/s /ghi: 490MB/s)
5.379.000 đỔ SSD Plextor M6 Pro 512Gb SATA3 (đọc: 545MB/s /ghi: 490MB/s)- Dung lượng: 512Gb - Tốc độ đọc: 545MB/s - Tốc độ ghi: 490MB/s - Chuẩn giao tiếp: SATA3 - Kích thước: 2.5InchBảo hành: 36 tháng -
Ổ SSD Plextor M6 Pro 256Gb SATA3 (đọc: 545MB/s /ghi: 490MB/s)
3.245.000 đỔ SSD Plextor M6 Pro 256Gb SATA3 (đọc: 545MB/s /ghi: 490MB/s)- Dung lượng: 256Gb - Tốc độ đọc: 545MB/s - Tốc độ ghi: 490MB/s - Chuẩn giao tiếp: SATA3 - Kích thước: 2.5InchBảo hành: 36 tháng -
Ổ SSD Transcend SSD220S 480Gb SATA3 (đọc: 550MB/s /ghi: 450MB/s)
3.729.000 đỔ SSD Transcend SSD220S 480Gb SATA3 (đọc: 550MB/s /ghi: 450MB/s)- Dung lượng: 480Gb - Tốc độ đọc: 550MB/s - Tốc độ ghi: 450MB/s - Chuẩn giao tiếp: SATA3 - Kích thước: 2.5InchBảo hành: 36 tháng -
Ổ SSD OCZ RVD400 512Gb PCIE (đọc: 2600MB/s /ghi: 1600MB/s)
10.879.000 đỔ SSD OCZ RVD400 512Gb PCIE (đọc: 2600MB/s /ghi: 1600MB/s)- Dung lượng: 512Gb - Tốc độ đọc: 2600MB/s - Tốc độ ghi: 1600MB/s - Chuẩn giao tiếp: PCIEBảo hành: 36 tháng