Danh sách sản phẩm
(4570 sản phẩm)
Sắp xếp sản phẩm
-
Ghế chuyên dụng cho Game GZC300
790.000 đGhế chuyên dụng cho Game GZC300- Màu sắc đa dạng: Red/Green - Khung sắt sơn tĩnh điện, chống han xỉ - Chân ghế 2,2 li - Lưới chịu lực, đệm da thái lỗ siêu bền -
Ghế chuyên dụng cho Game GZC200
790.000 đGhế chuyên dụng cho Game GZC200- Màu sắc đa dạng: Orange/Green/Blue/Black - Khung sắt sơn tĩnh điện, chống han xỉ - Chân ghế 2,2 li - Lưới chịu lực -
Ghế chuyên dụng cho Game GZS600
1.250.000 đGhế chuyên dụng cho Game GZS600- Màu sắc đa dạng: Black/RED/Green/Blue - Lưới chịu lực bền bỉ - Khung sắt sơn tính điện chống han sỉ - Chân ghế 3,2 li -
Tai nghe SteelSeries SteelSeries Siberia 100
1.090.000 đTai nghe SteelSeries SteelSeries Siberia 100- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 20 - 20000 Hz.Headphone Sensitivity: 94 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Omnidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2200 Ohm. -
Tai nghe SteelSeries Siberia 150 (Đen-Cam)
1.390.000 đTai nghe SteelSeries Siberia 150 (Đen-Cam)- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 20 - 20000 Hz. Headphone Sensitivity: 94 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Omnidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2200 Ohm. -
Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Black
1.690.000 đTai nghe SteelSeries Siberia 200 Black- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm. -
Tai nghe SteelSeries Siberia 200 White
1.690.000 đTai nghe SteelSeries Siberia 200 White- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm. -
Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Archemy Gold
1.690.000 đTai nghe SteelSeries Siberia 200 Archemy Gold- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm. -
Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Forged Red
1.690.000 đTai nghe SteelSeries Siberia 200 Forged Red- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm. -
Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Sakura Purple
1.690.000 đTai nghe SteelSeries Siberia 200 Sakura Purple- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm. -
Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Gaia Green
1.690.000 đTai nghe SteelSeries Siberia 200 Gaia Green- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm. -
Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Proton Yellow
1.690.000 đTai nghe SteelSeries Siberia 200 Proton Yellow- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm. -
Modem 3G/4G TP-Link M7300
2.290.000 đModem 3G/4G TP-Link M7300- Cổng giao tiếp: USB - Tốc độ LAN: N/A - Mô tả khác: Wi-Fi Di động Cao cấp LTE 4G, Modem 4G tích hợp, Khe cắm thẻ SIM, Pin sạc 2000mAH, Khe cắm thẻ nhớ micro SD, LTE-(FDD/TDD)/DC-HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, Wi-Fi 300Mbps băng tần 2.4GHz -
Modem 3G/4G TP-Link M7310
2.790.000 đModem 3G/4G TP-Link M7310- Cổng giao tiếp: USB - Tốc độ LAN: N/A - Mô tả khác: Wi-Fi Di động Cao cấp LTE 4G, Modem 4G tích hợp, Khe cắm thẻ SIM, Màn hình hiển thị TFT 1.4 inch, Pin sạc 2000mAH, Khe cắm thẻ nhớ micro SD, LTE-FDD/DC-HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, Tốc độ WiFi Băng tần kép 300Mbps băng tần 2.4GHz/5GHz -
HĐH Windows Svr Std 2016 64Bit English 1pk DSP OEI DVD 16 Core
15.290.000 đHĐH Windows Svr Std 2016 64Bit English 1pk DSP OEI DVD 16 CoreBảo hành: 0 tháng -
Thiết bị âm thanh trợ giảng Camac Unizone 9088S
990.000 đThiết bị âm thanh trợ giảng Camac Unizone 9088S- Thiết bị âm thanh trợ giảng Camac Unizone 9088S
- Công suất ra quy định : 10W
- Công suất cực đại: 20W Tỷ lệ S/N: >80db
- Thời gian làm việc liên tục: 10 giờ
- Thời gian chờ: 20 giờ -
Ổ SSD Plextor PX-128S1C 128Gb SATA3 (đọc: 510MB/s /ghi: 310MB/s)
1.424.500 đỔ SSD Plextor PX-128S1C 128Gb SATA3 (đọc: 510MB/s /ghi: 310MB/s)- Dung lượng: 128Gb - Tốc độ đọc (SSD): 510MB/s - Tốc độ ghi (SSD): 310MB/s - Chuẩn giao tiếp: SATA3 - Kích thước: 2.5InchBảo hành: 36 tháng -
Ổ SSD Plextor PX-256S1C 256Gb SATA3 (đọc: 510MB/s /ghi: 440MB/s)
2.304.500 đỔ SSD Plextor PX-256S1C 256Gb SATA3 (đọc: 510MB/s /ghi: 440MB/s)- Dung lượng: 256Gb - Tốc độ đọc (SSD): 510MB/s - Tốc độ ghi (SSD): 440MB/s - Chuẩn giao tiếp: SATA3 - Kích thước: 2.5InchBảo hành: 36 tháng -
Bàn phím bán cơ Newmen GM816 Gaming (USB, Có dây bán cơ)
590.000 đBàn phím bán cơ Newmen GM816 Gaming (USB, Có dây bán cơ)- Kiểu kết nối: Có dây bán cơ - Chuẩn giao tiếp: USB - Phím chức năng: Standard - Màu: Gray/ GoldBảo hành: 12 tháng -
Thiết bị chia mạng Planet GS-2240-24T4X
12.990.000 đThiết bị chia mạng Planet GS-2240-24T4X- Cổng giao tiếp: 24-port 10/100/1000T + 4-port 10G SFP+ Web Smart Manageable - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps - Switch thông minh: Có - Cổng quang: Có -
Thiết bị chia mạng Planet GS-2240-48T4X
22.990.000 đThiết bị chia mạng Planet GS-2240-48T4X- Cổng giao tiếp: 48-port 10/100/1000T + 4-port 10G SFP+ Web Smart - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps - Switch thông minh: Có - Cổng quang: Có -
Thiết bị chia mạng Planet GS-5220-44S4C
32.900.000 đThiết bị chia mạng Planet GS-5220-44S4C- Cổng giao tiếp: L2+/L4 48-Port 100/1000X SFP with 4 Shared TP Managed - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps - Switch thông minh: Có - Cổng quang: Có -
Thiết bị chia mạng Planet SGS-6340-20S4C4X
26.990.000 đThiết bị chia mạng Planet SGS-6340-20S4C4X- Cổng giao tiếp: Layer 3 20-Port 100/1000X SFP + 4-Port Gigabit TP/SFP 1000X SFP + 4-Port 10G SFP - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps - Switch thông minh: Có - Cổng quang: Có -
Thiết bị chia mạng Planet SGS-6340-24P4S
22.990.000 đThiết bị chia mạng Planet SGS-6340-24P4S- Cổng giao tiếp: Layer 3 24-Port 10/100/1000T 802.3at POE + 4-Port 1000X SFP - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps - Switch thông minh: Có - Cổng quang: Có