Chọn hãng

  • Ghế chuyên dụng cho Game GZC300

    Ghế chuyên dụng cho Game GZC300

    790.000 đ
    Ghế chuyên dụng cho Game GZC300
    - Màu sắc đa dạng: Red/Green - Khung sắt sơn tĩnh điện, chống han xỉ - Chân ghế 2,2 li - Lưới chịu lực, đệm da thái lỗ siêu bền
  • Ghế chuyên dụng cho Game GZC200

    Ghế chuyên dụng cho Game GZC200

    790.000 đ
    Ghế chuyên dụng cho Game GZC200
    - Màu sắc đa dạng: Orange/Green/Blue/Black - Khung sắt sơn tĩnh điện, chống han xỉ - Chân ghế 2,2 li - Lưới chịu lực
  • Ghế chuyên dụng cho Game GZS600

    Ghế chuyên dụng cho Game GZS600

    1.250.000 đ
    Ghế chuyên dụng cho Game GZS600
    - Màu sắc đa dạng: Black/RED/Green/Blue - Lưới chịu lực bền bỉ - Khung sắt sơn tính điện chống han sỉ - Chân ghế 3,2 li
  • Tai nghe SteelSeries SteelSeries Siberia 100

    Tai nghe SteelSeries SteelSeries Siberia 100

    1.090.000 đ
    Tai nghe SteelSeries SteelSeries Siberia 100
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 20 - 20000 Hz.Headphone Sensitivity: 94 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Omnidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2200 Ohm.
  • Tai nghe SteelSeries Siberia 150 (Đen-Cam)

    Tai nghe SteelSeries Siberia 150 (Đen-Cam)

    1.390.000 đ
    Tai nghe SteelSeries Siberia 150 (Đen-Cam)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 20 - 20000 Hz. Headphone Sensitivity: 94 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Omnidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2200 Ohm.
  • Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Black

    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Black

    1.690.000 đ
    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Black
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm.
  • Tai nghe SteelSeries Siberia 200 White

    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 White

    1.690.000 đ
    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 White
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm.
  • Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Archemy Gold

    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Archemy Gold

    1.690.000 đ
    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Archemy Gold
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm.
  • Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Forged Red

    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Forged Red

    1.690.000 đ
    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Forged Red
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm.
  • Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Sakura Purple

    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Sakura Purple

    1.690.000 đ
    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Sakura Purple
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm.
  • Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Gaia Green

    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Gaia Green

    1.690.000 đ
    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Gaia Green
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm.
  • Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Proton Yellow

    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Proton Yellow

    1.690.000 đ
    Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Proton Yellow
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm.
  • Modem 3G/4G TP-Link M7300

    Modem 3G/4G TP-Link M7300

    2.290.000 đ
    Modem 3G/4G TP-Link M7300
    - Cổng giao tiếp: USB - Tốc độ LAN: N/A - Mô tả khác: Wi-Fi Di động Cao cấp LTE 4G, Modem 4G tích hợp, Khe cắm thẻ SIM, Pin sạc 2000mAH, Khe cắm thẻ nhớ micro SD, LTE-(FDD/TDD)/DC-HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, Wi-Fi 300Mbps băng tần 2.4GHz
  • Modem 3G/4G TP-Link M7310

    Modem 3G/4G TP-Link M7310

    2.790.000 đ
    Modem 3G/4G TP-Link M7310
    - Cổng giao tiếp: USB - Tốc độ LAN: N/A - Mô tả khác: Wi-Fi Di động Cao cấp LTE 4G, Modem 4G tích hợp, Khe cắm thẻ SIM, Màn hình hiển thị TFT 1.4 inch, Pin sạc 2000mAH, Khe cắm thẻ nhớ micro SD, LTE-FDD/DC-HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, Tốc độ WiFi Băng tần kép 300Mbps băng tần 2.4GHz/5GHz
  • HĐH Windows Svr Std 2016 64Bit English 1pk DSP OEI DVD 16 Core

    HĐH Windows Svr Std 2016 64Bit English 1pk DSP OEI DVD 16 Core

    15.290.000 đ
    HĐH Windows Svr Std 2016 64Bit English 1pk DSP OEI DVD 16 Core
    Bảo hành: 0 tháng
  • Thiết bị âm thanh trợ giảng Camac Unizone 9088S

    Thiết bị âm thanh trợ giảng Camac Unizone 9088S

    990.000 đ
    Thiết bị âm thanh trợ giảng Camac Unizone 9088S

    - Thiết bị âm thanh trợ giảng Camac Unizone 9088S
    - Công suất ra quy định : 10W
    - Công suất cực đại: 20W Tỷ lệ S/N: >80db
    - Thời gian làm việc liên tục: 10 giờ
    - Thời gian chờ: 20 giờ

  • Ổ SSD Plextor PX-128S1C 128Gb SATA3 (đọc: 510MB/s /ghi: 310MB/s)

    Ổ SSD Plextor PX-128S1C 128Gb SATA3 (đọc: 510MB/s /ghi: 310MB/s)

    1.424.500 đ
    Ổ SSD Plextor PX-128S1C 128Gb SATA3 (đọc: 510MB/s /ghi: 310MB/s)
    - Dung lượng: 128Gb - Tốc độ đọc (SSD): 510MB/s - Tốc độ ghi (SSD): 310MB/s - Chuẩn giao tiếp: SATA3 - Kích thước: 2.5Inch
    Bảo hành: 36 tháng
  • Ổ SSD Plextor PX-256S1C 256Gb SATA3 (đọc: 510MB/s /ghi: 440MB/s)

    Ổ SSD Plextor PX-256S1C 256Gb SATA3 (đọc: 510MB/s /ghi: 440MB/s)

    2.304.500 đ
    Ổ SSD Plextor PX-256S1C 256Gb SATA3 (đọc: 510MB/s /ghi: 440MB/s)
    - Dung lượng: 256Gb - Tốc độ đọc (SSD): 510MB/s - Tốc độ ghi (SSD): 440MB/s - Chuẩn giao tiếp: SATA3 - Kích thước: 2.5Inch
    Bảo hành: 36 tháng
  • Bàn phím bán cơ Newmen GM816 Gaming (USB, Có dây bán cơ)

    Bàn phím bán cơ Newmen GM816 Gaming (USB, Có dây bán cơ)

    590.000 đ
    Bàn phím bán cơ Newmen GM816 Gaming (USB, Có dây bán cơ)
    - Kiểu kết nối: Có dây bán cơ - Chuẩn giao tiếp: USB - Phím chức năng: Standard - Màu: Gray/ Gold
    Bảo hành: 12 tháng
  • Thiết bị chia mạng Planet GS-2240-24T4X

    Thiết bị chia mạng Planet GS-2240-24T4X

    12.990.000 đ
    Thiết bị chia mạng Planet GS-2240-24T4X
    - Cổng giao tiếp: 24-port 10/100/1000T + 4-port 10G SFP+ Web Smart Manageable - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps - Switch thông minh: Có - Cổng quang: Có
  • Thiết bị chia mạng Planet GS-2240-48T4X

    Thiết bị chia mạng Planet GS-2240-48T4X

    22.990.000 đ
    Thiết bị chia mạng Planet GS-2240-48T4X
    - Cổng giao tiếp: 48-port 10/100/1000T + 4-port 10G SFP+ Web Smart - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps - Switch thông minh: Có - Cổng quang: Có
  • Thiết bị chia mạng Planet GS-5220-44S4C

    Thiết bị chia mạng Planet GS-5220-44S4C

    32.900.000 đ
    Thiết bị chia mạng Planet GS-5220-44S4C
    - Cổng giao tiếp: L2+/L4 48-Port 100/1000X SFP with 4 Shared TP Managed - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps - Switch thông minh: Có - Cổng quang: Có
  • Thiết bị chia mạng Planet SGS-6340-20S4C4X

    Thiết bị chia mạng Planet SGS-6340-20S4C4X

    26.990.000 đ
    Thiết bị chia mạng Planet SGS-6340-20S4C4X
    - Cổng giao tiếp: Layer 3 20-Port 100/1000X SFP + 4-Port Gigabit TP/SFP 1000X SFP + 4-Port 10G SFP - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps - Switch thông minh: Có - Cổng quang: Có
  • Thiết bị chia mạng Planet SGS-6340-24P4S

    Thiết bị chia mạng Planet SGS-6340-24P4S

    22.990.000 đ
    Thiết bị chia mạng Planet SGS-6340-24P4S
    - Cổng giao tiếp: Layer 3 24-Port 10/100/1000T 802.3at POE + 4-Port 1000X SFP - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps - Switch thông minh: Có - Cổng quang: Có