Mã sản phẩm: TL-SF1009P
Bảo hành: 24 tháng
Giá: Liên hệ [Giá đã bao gồm VAT]
- 9 Cổng RJ45 10/100 Mbps
- 8 Cổng PoE+ truyền dữ liệu và nguồn trên từng cáp riêng lẻ
- Hoạt động với các PD theo chuẩn IEEE 802.3af/at
- Cấp nguồn POE lên đến 30 W cho mỗi cổng PoE
- Cấp nguồn POE lên đến 67 W cho tất cả các cổng POE*
- Truyền tải dữ liệu và nguồn lên tới 250m trong Chế Độ Mở Rộng**
- Chế Độ Ưu Tiên đảm bảo mức độ ưu tiên cao của các cổng 1-2 để đảm bảo chất lượng của ứng dụng đòi hỏi độ nhạy cao
- Chế độ cách ly cho phép phân tách lưu lượng khách bằng một cú nhấp chuột để bảo mật và hiệu suất cao hơn
- Cắm và Sử Dụng mà không cần phải cấu hình
- Bảo hành: 24 tháng
Hỗ trợ bán hàng
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
| Giao diện | • 9 cổng RJ45 10/100 Mbps (8 cổng 10/100 Mbps 802.3af/at PoE+) |
| • AUTO Negotiation | |
| • AUTO MDI/MDIX | |
| Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) |
| • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) | |
| • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) | |
| • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) | |
| Số lượng quạt | Không Quạt |
| Khóa bảo mật vật lý | Có |
| Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | Bộ Chuyển Đổi Nguồn Ngoài (Đầu ra: 53.5VDC / 1.31A) |
| Tốc độ truyền tải gói | 1.3392 Mpps |
| Cổng PoE (RJ45) | • Tiêu chuẩn: tuân theo chuẩn 802.3 af/at |
| • CổngPoE: Cổng 1–8 | |
| • Tổng cấp nguồn: 65 W | |
| Bảng địa chỉ Mac | 2K |
| Khung Jumbo | 2 KB |
| Công suất chuyển | 1.8 Gbps |
| Kích thước ( R x D x C ) | 6.7 × 3.9 × 1.1 in (171 × 98 × 27 mm) |
| Tiêu thụ điện tối đa | • 3.6 (220/50 Hz. không kết nối PD) |
| • 77.08 (220/50 Hz. với 65 W kết nối PD) | |
| Max Heat Dissipation | • 12.28 BTU/h (không kết nối PD) |
| • 262.84 BTU/h (với 65 W kết nối PD) | |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
| Transmission Method | Lưu Trữ Và Chuyển Tiếp |
| Advanced Functions | • Tương thích với IEEE 802.3af/at Compliant PDs |
| • Nút Chế Độ Mở Rộng (Cổng 1–4 và Cổng 1–8, Truyền dữ liệu và cấp nguồn PoE lên tới 250 m) | |
| • Nút Chế Độ Ưu Tiên (Cổng 1–2) | |
| • Nút Chế Độ Cách Ly (Cổng 1–8) | |
| • Mac Address Auto-Learning and Auto-Aging | |
| • IEEE802.3x Flow Control For Full-Duplex Mode And Backpressure for Half-Duplex Mode | |
| KHÁC | |
| Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
| Sản phẩm bao gồm | • TL-SF1009P |
| • Bộ Chuyển Đổi Nguồn | |
| • Hướng Dẫn Cài Đặt | |
| Môi trường | • Nhiệt Độ Hoạt Động: 0–40 ℃ (32–104 ℉) |
| • Nhiệt Độ Lưu Trữ: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) | |
| • Độ Ẩm Hoạt Động: 10–90% RH không ngưng tụ | |
| • Độ Ẩm Lưu Trữ: 5–90% RH không ngưng tụ | |
| Cam kết 100% hàng chính hãng | |
| Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi cực lớn | |
| Đổi/trả sản phẩm trong 15 ngày | |
| Bảo hành chính hãng - nhanh chóng |
|
|
ĐIỆN THOẠI ĐẶT HÀNG 0964.625.151 |