Mã sản phẩm: TL-SG2218
Bảo hành: 24 tháng
Giá: Liên hệ [Giá đã bao gồm VAT]
- Cổng Full Gigabit: 16 cổng gigabit RJ45 và 2 khe cắm gigabit SFP cung cấp kết nối tốc độ cao.
- Integrated into Omada SDN Tích Hợp: Quản Lý Cloud Tập Trung, và giám sát thông minh.
- Quản Lý Tập Trung: truy cập Cloud và ứng dụng Omada để quản lý dễ dàng và tiện lợi.
- Định tuyến tĩnh: Giúp định tuyến lưu lượng nội bộ để sử dụng tài nguyên mạng hiệu quả hơn.
- Chiến Lược Bảo Mật Mạnh Mẽ:Liên kết cổng IP-MAC, ACL, Bảo mật cổng, DoS Defend, Storm Control, DHCP Snooping, 802.1X, Radius Authentication, và nhiều hơn nữa.
- Tối Ưu Hóa Ứng Dụng Thoại và Video: L2/L3/L4 QoS và IGMP snooping.
- Quản Lý Độc Lập: Web, CLI (Telnet, SSH), SNMP, RMON, và Dual Image mang lại khả năng quản lý mạnh mẽ.
- Bảo hành: 24 tháng
Hỗ trợ bán hàng
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | • 16 Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps |
• 2 Khe cắm Gigabit SFP | |
Số lượng quạt | Không quạt |
Bộ cấp nguồn | 100-240 V AC~50/60 Hz |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 7.1 × 1.7 in (440 × 180 × 44 mm) |
Lắp | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | 12.3 W (220 V/50 Hz) |
Max Heat Dissipation | 41.97 BTU/hr |
HIỆU SUẤT | |
Switching Capacity | 36 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 26.8 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Khung Jumbo | 9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chất lượng dịch vụ | • 8 priority queues |
• 802.1p CoS/DSCP priority | |
• Queue scheduling | |
- SP (Strict Priority) | |
- WRR (Weighted Round Robin) | |
- SP+WRR | |
• Bandwidth Control | |
- Port/Flow based Rating Limiting | |
• Smoother Performance | |
• Action for Flows | |
- Mirror (to supported interface) | |
- Redirect (to supported interface) | |
- Rate Limit | |
- QoS Remark | |
L3 Features | • 16 IPv4/IPv6 Interfaces |
• Static Routing | |
- 48 static routes | |
• Static ARP | |
• 316 ARP Entries | |
• Proxy ARP | |
• Gratuitous ARP | |
• DHCP Server | |
• DHCP Relay | |
• DHCP L2 Relay | |
L2 and L2+ Features | • Link Aggregation |
- Static link aggregation | |
- 802.3ad LACP | |
- Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports per group | |
• Spanning Tree Protocol | |
- 802.1d STP | |
- 802.1w RSTP | |
- 802.1s MSTP | |
- STP Security: TC Protect, BPDU Filter, BPDU Protect, Root Protect, Loop Protect | |
• Loopback Detection | |
- Port-based | |
- VLAN based | |
• Flow Control | |
- 802.3x Flow Control | |
- HOL Blocking Prevention | |
• Mirroring | |
- Port Mirroring | |
- CPU Mirroring | |
- One-to-One | |
- Many-to-One | |
- Tx/Rx/Both | |
L2 Multicast | • Supports 511 (IPv4, IPv6) IGMP groups |
• IGMP Snooping | |
- IGMP v1/v2/v3 Snooping | |
- Fast Leave | |
- IGMP Snooping Querier | |
- IGMP Authentication | |
• IGMP Authentication | |
• MVR | |
• MLD Snooping | |
- MLD v1/v2 Snooping | |
- Fast Leave | |
- MLD Snooping Querier | |
- Static Group Config | |
- Limited IP Multicast | |
• Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile | |
Advanced Features | • Support Omada Hardware Controller (OC200/OC300), Software Controller, Cloud-Based Controller |
• Automatic Device Discovery | |
• Batch Configuration | |
• Batch Firmware Upgrading | |
• Intelligent Network Monitoring | |
• Abnormal Event Warnings | |
• Unified Configuration | |
• Reboot Schedule | |
• ZTP (Zero-Touch Provisioning)* | |
VLAN | • VLAN Group |
- Max 4K VLAN Groups | |
• 802.1q Tagged VLAN | |
• MAC VLAN: 12 Entries | |
• Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 16 | |
• GVRP | |
• VLAN VPN (QinQ) | |
- Port-Based QinQ | |
- Selective QinQ | |
• Voice VLAN | |
Access Control List | • Time-based ACL |
• MAC ACL | |
- Source MAC | |
- Destination MAC | |
- VLAN ID | |
- User Priority | |
- Ether Type | |
• IP ACL | |
- Source IP | |
- Destination IP | |
- Fragment | |
- IP Protocol | |
- TCP Flag | |
- TCP/UDP Port | |
- DSCP/IP TOS | |
- User Priority | |
• Combined ACL | |
• Packet Content ACL | |
• IPv6 ACL | |
• Policy | |
- Mirroring | |
- Redirect | |
- Rate Limit | |
- QoS Remark | |
• ACL apply to Port/VLAN | |
Bảo mật | • IP-MAC-Port Binding |
- DHCP Snooping | |
- ARP Inspection | |
- IPv4 Source Guard | |
• IPv6-MAC-Port Binding | |
- DHCPv6 Snooping | |
- ND Detection | |
- IPv6 Source Guard | |
• DoS Defend | |
• Static/Dynamic Port Security | |
- Up to 64 MAC addresses per port | |
• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control | |
- kbps/ratio/pps control mode | |
• IP/Port/MAC based access control | |
• 802.1X | |
- Port based authentication | |
- Mac based authentication | |
- VLAN Assignment | |
- MAB | |
- Guest VLAN | |
- Support Radius authentication and | |
accountability | |
• AAA (including TACACS+) | |
• Port Isolation | |
• Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 | |
• Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 | |
IPv6 | • IPv6 Dual IPv4/IPv6 |
• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping | |
• IPv6 ACL | |
• IPv6 Interface | |
• Static IPv6 Routing | |
• IPv6 neighbor discovery (ND) | |
• Path maximum transmission unit (MTU) discovery | |
• Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 | |
• TCPv6/UDPv6 | |
• IPv6 applications | |
- DHCPv6 Client | |
- Ping6 | |
- Tracert6 | |
- Telnet (v6) | |
- IPv6 SNMP | |
- IPv6 SSH | |
- IPv6 SSL | |
- Http/Https | |
- IPv6 TFTP | |
Quản lý | • Web-based GUI |
• Command Line Interface (CLI) through console port, telnet | |
• SNMPv1/v2c/v3 | |
- Trap/Inform | |
- RMON (1, 2, 3, 9 groups) | |
• SDM Template | |
• DHCP/BOOTP Client | |
• 802.1ab LLDP/LLDP-MED | |
• DHCP AutoInstall | |
• Dual Image, Dual Configuration | |
• CPU Monitoring | |
• Cable Diagnostics | |
• EEE | |
• Password Recovery | |
• SNTP | |
• System Log | |
MIBs | • MIB II (RFC1213) |
• Bridge MIB (RFC1493) | |
• P/Q-Bridge MIB (RFC2674) | |
• Radius Accounting Client MIB (RFC2620) | |
• Radius Authentication Client MIB (RFC2618) | |
• Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925) | |
• Support TP-Link private MIBs | |
• RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9) | |
QUẢN LÝ | |
Omada App | Yes. Requiring the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller |
• Omada Hardware Controller (OC300) | |
• Omada Hardware Controller (OC200) | |
• Omada Software Controller | |
Cloud Access | Yes. Requiring the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller. |
Management Features | • Web-based GUI |
• Command Line Interface (CLI) through telnet | |
• SNMPv1/v2c/v3 | |
• SNMP Trap/Inform | |
• RMON (1,2,3,9 groups) | |
• SDM Template | |
• DHCP/BOOTP Client | |
• Dual Image, Dual Configuration | |
• CPU Monitoring | |
• Cable Diagnostics | |
• EEE | |
• SNTP | |
• System Log | |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • Switch TL-SG2218 |
• Dây điện | |
• Hướng dẫn cài đặt nhanh | |
• Bộ Rackmount | |
• Chân cao su | |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | • Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉); |
• Nhiệt độ bảo quản: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) | |
• Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ | |
• Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ |
Cam kết 100% hàng chính hãng | |
Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi cực lớn | |
Đổi/trả sản phẩm trong 15 ngày | |
Bảo hành chính hãng - nhanh chóng |
ĐIỆN THOẠI ĐẶT HÀNG 0964.625.151 |