• Tai nghe Eblue Mazer HS (EHS016BK) (Đen) Tai nghe Eblue Mazer HS (EHS016BK) (Đen) 590.000 đ
    Tai nghe Eblue Mazer HS (EHS016BK) (Đen)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: S/N Ratio: >/= 58 dB; Độ nhạy của Microphone: -52 +/- 3 dB. Mức áp suất âm thanh: 110 dB. Thiết kế âm thanh vòm lặp thể. Điều khiển đèn và âm thanh riêng biệt.
  • Tai nghe Eblue Cobra Limited Edition (EHS902) (Đen/ Trắng/ Xanh) Tai nghe Eblue Cobra Limited Edition (EHS902) (Đen/ Trắng/ Xanh) 890.000 đ
    Tai nghe Eblue Cobra Limited Edition (EHS902) (Đen/ Trắng/ Xanh)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: S/N Ratio: >/= 58 dB; Độ nhạy của Microphone: -52 +/- 3 dB. Mức áp suất âm thanh: >=58 dB. Thiết kế âm thanh vòm lặp thể. Điều khiển đèn và âm thanh riêng biệt.
  • Tai nghe Eblue Mazer Type 7.1 (EHS015) (Trắng) Tai nghe Eblue Mazer Type 7.1 (EHS015) (Trắng) 1.350.000 đ
    Tai nghe Eblue Mazer Type 7.1 (EHS015) (Trắng)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Diameter of speaker:Φ 40mm, Impedance:16Ω ±15%. Sensitivity:100dB (at 1000Hz), Frequency response:20Hz-20KHz, Constant outpower:30mv, Maximum outpower:300mw. Size of microphone:Φ6*2.7mm 54± 3dB.
  • Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD X REVOLVER GEARS of WAR (HX-HSCRXGW-RD) (RED) Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD X REVOLVER GEARS of WAR (HX-HSCRXGW-RD) (RED) 3.690.000 đ
    Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD X REVOLVER GEARS of WAR (HX-HSCRXGW-RD) (RED)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp tuyến tần số 12Hz–28.000Hz. Trở kháng 33 Ω. Mức áp suất âm 104.5dBSPL/mW tại 1kHz. Tổng độ biến dạng sóng hài (T.H.D) ≤ 2%. Nguồn điện vào định mức 30mW, tối đa 500mW. Đáp tuyến tần số 50Hz–18.000Hz. Độ nhạy -40dBV(0 dB=1V/Pa,1kHz
  • Tai nghe Kingston CLOUD STINGER (HX-HSCS-BK/AS) Tai nghe Kingston CLOUD STINGER (HX-HSCS-BK/AS) 1.250.000 đ
    Tai nghe Kingston CLOUD STINGER (HX-HSCS-BK/AS)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp ứng tần số: 18Hz-23.000 Hz. Trở kháng: 30. Đáp tuyến tần số 50 Hz–18.000 Hz. Độ nhạy -40 dBV (0 dB=1 V/Pa,1 kHz). HyperX Cloud Stinger ™ là bộ tai nghe lý tưởng cho người chơi tìm kiếm sự thoải mái nhẹ, chất lượng âm thanh cao.
  • Tai nghe Zidli ZH-1300L (Plug : 3.5) (Đen/ Cam/ Trắng) Tai nghe Zidli ZH-1300L (Plug : 3.5) (Đen/ Cam/ Trắng) 890.000 đ
    Tai nghe Zidli ZH-1300L (Plug : 3.5) (Đen/ Cam/ Trắng)
    - Kết nối: Jack 3.5mm+USB - Microphone: Có - Mô tả khác: Tai nghe khổ lớn, ốp tai siêu êm ái. Ốp tai bằng da thặt chất lượng cao.
  • Tai nghe Zidli ZH-12 Gaming Tai nghe Zidli ZH-12 Gaming 650.000 đ
    Tai nghe Zidli ZH-12 Gaming
    - Kết nối: Jack 3.5mm+USB - Microphone: Có - Mô tả khác: Tai nghe khổ lớn, âm thanh 7.1. Ốp tai bằng da thật chất lượng cao. Led: Hiệu ứng đổi 7 mầu, hô hấp.
  • Tai nghe Zidli ZH-S6 (3.5) Gaming (Đỏ-đen/ Trắng-đen) Tai nghe Zidli ZH-S6 (3.5) Gaming (Đỏ-đen/ Trắng-đen) 390.000 đ
    Tai nghe Zidli ZH-S6 (3.5) Gaming (Đỏ-đen/ Trắng-đen)
    - Kết nối: Jack 3.5mm+USB - Microphone: Có - Mô tả khác: Ốp tai bằng da thât chất lượng cao. Bass to, mang lại cảm giác mạnh mẽ. Led: Hiệu ứng đổi 7 mầu, hô hấp.
  • Tai nghe Qinlian Qinlian A6 Gaming (Đỏ-đen/ Xanh-đen) Tai nghe Qinlian Qinlian A6 Gaming (Đỏ-đen/ Xanh-đen) 135.000 đ
    Tai nghe Qinlian Qinlian A6 Gaming (Đỏ-đen/ Xanh-đen)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Speaker: φ40mm. Impedance: 32Ω. Sensitivity: 103dB±3. Frequency: 20-20kHZ. Thiết kế phù hợp với nhu cầu văn phòng, giải trí, chat Online.
  • Tai nghe Logitech G430 Gaming Tai nghe Logitech G430 Gaming 1.690.000 đ
    Tai nghe Logitech G430 Gaming
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone: Frequency response: 20Hz-20KHz. Impedance: 32 Ohms. Sensitivity: 90dB SPL/mW. Microphone: Frequency response: 50-20KHz. Sensitivity: -40dBV/Pa re: 0dB = 1 Pa, 1KHz. Test conditions: 3.0V, 2.2K Ohm. Dolby 7.1 surround sound.
  • Tai nghe Eblue Conqueror l (EHS011) (Đen/ Trắng) Tai nghe Eblue Conqueror l (EHS011) (Đen/ Trắng) 290.000 đ
    Tai nghe Eblue Conqueror l (EHS011) (Đen/ Trắng)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Speaker size:Φ 40mm; Impedance:32Ω; Frequency Response:20-20000HZ; Sensitivity:98dB; S/N Ratio:≥58dB
  • Tai nghe Eblue Cobra I (EHS013) (Trắng/ Đỏ/ Xanh/ Cam) Tai nghe Eblue Cobra I (EHS013) (Trắng/ Đỏ/ Xanh/ Cam) 350.000 đ
    Tai nghe Eblue Cobra I (EHS013) (Trắng/ Đỏ/ Xanh/ Cam)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: S/N Ratio: >/= 58 dB; Độ nhạy của Microphone: -52 +/- 3 dB. Mức áp suất âm thanh: 110 dB.
  • Tai nghe Razer ManO'War - Wireless PC Gaming Headset Tai nghe Razer ManO'War - Wireless PC Gaming Headset 4.490.000 đ
    Tai nghe Razer ManO'War - Wireless PC Gaming Headset
    - Kết nối: Bộ thu phát USB không dây - Microphone: Có - Mô tả khác: Tần số đáp ứng: 20Hz - 20kHz. Trở kháng: 32 tại 1 kHz. Độ nhạy (@1 kHz): 112 ± 3 dB. Công suất đầu vào: 30 mW (Tối đa). Phạm vi không dây: 12 m / 40 ft. Tần số không dây: 2,4 Ghz. Tần số đáp ứng: 100Hz – 10 kHz.
  • Tai nghe Razer Kraken Pro V2 White (RZ04-02050200-R3M1) Tai nghe Razer Kraken Pro V2 White (RZ04-02050200-R3M1) 1.990.000 đ
    Tai nghe Razer Kraken Pro V2 White (RZ04-02050200-R3M1)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphones: Phản hồi tần số: 12 Hz – 28 kHz. Trở kháng: 32 Ω @ 1 kHz. Độ nhạy (@1 kHz): 118 dB. Dòng điện vào: 30 mW (Max). Microphone: Phản hồi tần số: 100 Hz – 10 kHz. Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu: > 55 dB. Độ nhạy (@1 kHz): -38 ± 3 dB
  • Tai nghe Razer Kraken Pro V2 Black (RZ04-02050100-R3M1) Tai nghe Razer Kraken Pro V2 Black (RZ04-02050100-R3M1) 1.960.000 đ
    Tai nghe Razer Kraken Pro V2 Black (RZ04-02050100-R3M1)
    Phản hồi tần số: 12 Hz – 28 kHz Trở kháng: 32 Ω @ 1 kHz Độ nhạy (@1 kHz): 118 dB Dòng điện vào: 30 mW (Max) Củ loa: 50 mm, Với nam châm Neodymium
Back 1 2 3