-
Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD REVOLVER (HX-HSCR-BK/AS) (GUNMENTAL)
2.890.000 đTai nghe Kingston HYPERX CLOUD REVOLVER (HX-HSCR-BK/AS) (GUNMENTAL)- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp tuyến tần số: 12Hz–28.000 Hz. Trở kháng danh nghĩa: 30 Ω trên mỗi hệ thống. Ngưỡng áp suất âm (SPL) danh nghĩa: 104.5dBSPL/mW at 1kHz. Công suất sử dụng: Rated 30mW, Maximum 500mW. Độ giảm tiếng ồn xung quanh: khoảng 20 dBa. -
Tai nghe Zidli Z-198 Gaming
159.000 đTai nghe Zidli Z-198 Gaming- Kết nối: Jack 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Khung uốn dẻo siêu bền bỉ, Ốp tai bằng da thặt. Sử dụng bền: không dễ bị đứt gãy, uốn góc 360 độ vẫn có thể khôi phục về vị trí hình dạng ban đầu. -
Tai nghe Zidli Z-197 Gaming
149.000 đTai nghe Zidli Z-197 Gaming- Kết nối: Jack 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Khung uốn dẻo siêu bền bỉ, Ốp tai bằng da thặt. Sử dụng bền: không dễ bị đứt gãy, uốn góc 360 độ vẫn có thể khôi phục về vị trí hình dạng ban đầu. -
Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Proton Yellow
1.690.000 đTai nghe SteelSeries Siberia 200 Proton Yellow- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm. -
Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Gaia Green
1.690.000 đTai nghe SteelSeries Siberia 200 Gaia Green- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm. -
Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Sakura Purple
1.690.000 đTai nghe SteelSeries Siberia 200 Sakura Purple- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm. -
Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Forged Red
1.690.000 đTai nghe SteelSeries Siberia 200 Forged Red- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm. -
Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Archemy Gold
1.690.000 đTai nghe SteelSeries Siberia 200 Archemy Gold- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm. -
Tai nghe SteelSeries Siberia 200 White
1.690.000 đTai nghe SteelSeries Siberia 200 White- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm. -
Tai nghe SteelSeries Siberia 200 Black
1.690.000 đTai nghe SteelSeries Siberia 200 Black- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 10-28000 Hz. Headphone Sensitivity: 112 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Unidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2.2K Ohm. -
Tai nghe SteelSeries Siberia 150 (Đen-Cam)
1.390.000 đTai nghe SteelSeries Siberia 150 (Đen-Cam)- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 20 - 20000 Hz. Headphone Sensitivity: 94 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Omnidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2200 Ohm. -
Tai nghe SteelSeries SteelSeries Siberia 100
1.090.000 đTai nghe SteelSeries SteelSeries Siberia 100- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 20 - 20000 Hz.Headphone Sensitivity: 94 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Omnidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2200 Ohm. -
Tai nghe Vitra F-15 Gaming (Red/ White/ Blue/ Green)
250.000 đTai nghe Vitra F-15 Gaming (Red/ White/ Blue/ Green)- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Dòng tai nghe thời trang, thích hợp cho phòng game. Đệm tai bằng da êm ái. Headband bằng kim loại bền bỉ, có thể điều chỉnh độ cao thấp, thoải mái, phù hợp với mỗi người sử dụng. Dây cable chống nhiễu, bền bỉ, chống đứt ngầm. -
Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD X PRO GAMING (HX-HSCX-SR/AS) (GUNMENTAL)
2.790.000 đTai nghe Kingston HYPERX CLOUD X PRO GAMING (HX-HSCX-SR/AS) (GUNMENTAL)- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp ứng tần số: 15Hz-25.000 Hz. Trở kháng: 60 Ω. Mức áp suất âm thanh: 98dBSPL/mW tại 1kHz. Tổng độ biến dạng sóng hài (THD): -
Tai nghe Marvo H8316 Gaming (Đen-xanh)
280.000 đTai nghe Marvo H8316 Gaming (Đen-xanh)- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Tần số đáp ứng: 20-20KHZ, Độ nhạy loa : 105dB ± 3dB, Mic nhạy: -58dB ± 2dB, Mic Đáp ứng tần số : 20Hz - 20kHz, Chiều dài cáp : 1.8m. -
Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-PK) (PINK)
2.450.000 đTai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-PK) (PINK)- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp tuyến tần số: 15Hz–25.000 Hz. Trở kháng danh nghĩa: 60 Ω trên mỗi hệ thống. Ngưỡng áp suất âm (SPL) danh nghĩa: 98±3dB. Tổng độ biến dạng sóng hài (THD): < 2%. Công suất sử dụng: 150mW. Độ giảm tiếng ồn xung quanh: khoảng 20 dBa -
Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-GM ) (GUNMENTAL)
2.450.000 đTai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-GM ) (GUNMENTAL)- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp tuyến tần số: 15Hz–25.000 Hz. Trở kháng danh nghĩa: 60 Ω trên mỗi hệ thống. Ngưỡng áp suất âm (SPL) danh nghĩa: 98±3dB. Tổng độ biến dạng sóng hài (THD): < 2%. Công suất sử dụng: 150mW. Độ giảm tiếng ồn xung quanh: khoảng 20 dBa -
Tai nghe Eblue Cobra Limited Edition (EHS902) (Đen/ Trắng/ Xanh)
890.000 đTai nghe Eblue Cobra Limited Edition (EHS902) (Đen/ Trắng/ Xanh)- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: S/N Ratio: >/= 58 dB; Độ nhạy của Microphone: -52 +/- 3 dB. Mức áp suất âm thanh: >=58 dB. Thiết kế âm thanh vòm lặp thể. Điều khiển đèn và âm thanh riêng biệt. -
Tai nghe Eblue Mazer Type 7.1 (EHS015) (Trắng)
1.350.000 đTai nghe Eblue Mazer Type 7.1 (EHS015) (Trắng)- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Diameter of speaker:Φ 40mm, Impedance:16Ω ±15%. Sensitivity:100dB (at 1000Hz), Frequency response:20Hz-20KHz, Constant outpower:30mv, Maximum outpower:300mw. Size of microphone:Φ6*2.7mm 54± 3dB. -
Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD X REVOLVER GEARS of WAR (HX-HSCRXGW-RD) (RED)
3.690.000 đTai nghe Kingston HYPERX CLOUD X REVOLVER GEARS of WAR (HX-HSCRXGW-RD) (RED)- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp tuyến tần số 12Hz–28.000Hz. Trở kháng 33 Ω. Mức áp suất âm 104.5dBSPL/mW tại 1kHz. Tổng độ biến dạng sóng hài (T.H.D) ≤ 2%. Nguồn điện vào định mức 30mW, tối đa 500mW. Đáp tuyến tần số 50Hz–18.000Hz. Độ nhạy -40dBV(0 dB=1V/Pa,1kHz -
Tai nghe Kingston CLOUD STINGER (HX-HSCS-BK/AS)
1.250.000 đTai nghe Kingston CLOUD STINGER (HX-HSCS-BK/AS)- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp ứng tần số: 18Hz-23.000 Hz. Trở kháng: 30. Đáp tuyến tần số 50 Hz–18.000 Hz. Độ nhạy -40 dBV (0 dB=1 V/Pa,1 kHz). HyperX Cloud Stinger ™ là bộ tai nghe lý tưởng cho người chơi tìm kiếm sự thoải mái nhẹ, chất lượng âm thanh cao. -
Tai nghe Zidli ZH-12 Gaming
650.000 đTai nghe Zidli ZH-12 Gaming- Kết nối: Jack 3.5mm+USB - Microphone: Có - Mô tả khác: Tai nghe khổ lớn, âm thanh 7.1. Ốp tai bằng da thật chất lượng cao. Led: Hiệu ứng đổi 7 mầu, hô hấp. -
Tai nghe Zidli ZH-S6 (3.5) Gaming (Đỏ-đen/ Trắng-đen)
390.000 đTai nghe Zidli ZH-S6 (3.5) Gaming (Đỏ-đen/ Trắng-đen)- Kết nối: Jack 3.5mm+USB - Microphone: Có - Mô tả khác: Ốp tai bằng da thât chất lượng cao. Bass to, mang lại cảm giác mạnh mẽ. Led: Hiệu ứng đổi 7 mầu, hô hấp. -
Tai nghe Logitech G430 Gaming
1.690.000 đTai nghe Logitech G430 Gaming- Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone: Frequency response: 20Hz-20KHz. Impedance: 32 Ohms. Sensitivity: 90dB SPL/mW. Microphone: Frequency response: 50-20KHz. Sensitivity: -40dBV/Pa re: 0dB = 1 Pa, 1KHz. Test conditions: 3.0V, 2.2K Ohm. Dolby 7.1 surround sound.