Mã sản phẩm:
Bảo hành: 0
Giá: 35.900.000 đ
Hỗ trợ bán hàng
Kích thước màn hình | 60" (152cm), 16:9 |
---|
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M |
---|
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 in AV only |
---|
Tín hiệu Video | 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/50i, 1080/60i, (HDMI™ only: 1080/24p , 1080/30p, 720/30p, 720/24p), (HDMI™ / Component: 1080/60p , 1080/50p) |
---|
Độ phân giải | Full HD |
---|
Motionflow™ | Công nghệ chuyển động hình ảnh thật mịn màng MotionFlow™ XR 200 |
---|
Công nghệ đèn nền | Đèn nền Edge LED |
---|
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
---|
Giảm nhiễu kỹ thuật số | Có |
---|
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có |
---|
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
---|
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
---|
Góc nhìn | 176° (Phải/Trái), 176° (Trên/Dưới) |
---|
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/14:09, PC: Normal/Full1/Full2, 4:3 Default |
---|
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Cinema, Graphics |
---|
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
---|
Bộ lọc lược 3D | Có |
---|
3D | Thụ động |
---|
3D giả lập | Có |
---|
Sound Booster | Có |
---|
Chế độ âm thanh | Standard, Music, Cinema, Game, Sports |
---|
Dolby® | MS10 (Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse) |
---|
Simulated Stereo | Có |
---|
Âm thanh Stereo | NICAM/A2 |
---|
Công suất âm thanh | 10W + 10W |
---|
Cấu hình loa | Full Range (45 x 200mm) x2 |
---|
Kết nối HDMI™ | 4 (2 phía sau, bên hông) |
---|
USB 2.0 | 2 (bên hông TV) |
---|
Kết nối Ethernet | 1 (phía sau) |
---|
Ngõ video composite | 1 (Hybrid phía sau/Component) |
---|
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (Hybrid phía sau/Component) |
---|
Ngõ ăngten RF | 1 (phía sau) |
---|
Cổng vào âm thanh | 1 (phía sau) |
---|
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) |
---|
Ngõ ra âm thanh | 1 (phía sau/Hybrid w/HP) |
---|
Ngõ ra tai nghe | 1 (phía sau/Hybrid w/Audio Out) |
---|
MHL (Mobile High-Definition Link) | Có |
---|
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
---|
USB Play | Yes (USB viewer supports FAT16, FAT32, exFAT and NTFS file systems) |
---|
DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD /MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO |
---|
Scene Select | Music, Cinema, Game, Graphics, Sports |
---|
Parental Control | Có |
---|
Clock | Có |
---|
Sleep Timer | Có |
---|
On/Off Timer | Có |
---|
Teletext | Có |
---|
PAP (Picture And Picture) | PAP(Fixed) |
---|
PIP (Picture In Picture) | Có |
---|
OSD Language | English, Czech, Arabic, Persian, Vietnamese, Thai, French, Russian, Portuguese, Swahili, Bahasa Indonesia, Zulu, Afrikaans |
---|
TV Guide On Screen / EPG | Có |
---|
Screen Mirroring | Yes*1 |
---|
Wi-Fi Connectivity | Wireless LAN Built in |
---|
Wi-Fi Direct | Có |
---|
Internet Video | Có |
---|
Facebook and Twitter | Có |
---|
Dynamic Backlight Control | Có |
---|
Backlight Off Mode | Có |
---|
Power Saving Modes | Có |
---|
Power Requirements | AC110-240V |
---|
Power Consumption | Approx. 182W |
---|
Standby Power Consumption | Approx. 0.2W/0.3W |
---|
Dimensions (W x H x D) with Stand | Approx. 1375 x 851 x 339mm |
---|
Dimensions (W x H x D) without Stand | Approx. 1375 x 810 x 82mm |
---|
Weight with Stand | Approx. 28.4kg |
---|
Weight without Stand | Approx. 26.6kg |
---|
Remote Control | RM-ED056 |
---|
Batteries | R03 (Type AAA) x 2 |
---|
3D Glasses | TDG-500P x 4 |
---|
Kích thước màn hình | 60" (152cm), 16:9 |
---|
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M |
---|
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 in AV only |
---|
Tín hiệu Video | 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/50i, 1080/60i, (HDMI™ only: 1080/24p , 1080/30p, 720/30p, 720/24p), (HDMI™ / Component: 1080/60p , 1080/50p) |
---|
Cam kết 100% hàng chính hãng | |
Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi cực lớn | |
Đổi/trả sản phẩm trong 15 ngày | |
Bảo hành chính hãng - nhanh chóng |
ĐIỆN THOẠI ĐẶT HÀNG 0964.625.151 |