• Intel Core i5 7500 (Up to 3.8Ghz/ 6Mb cache) Kabylake Intel Core i5 7500 (Up to 3.8Ghz/ 6Mb cache) Kabylake 4.990.000 đ
    Intel Core i5 7500 (Up to 3.8Ghz/ 6Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.8Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i7 3770 (Up to 3.9Ghz/ 8Mb cache) Intel Core i7 3770 (Up to 3.9Ghz/ 8Mb cache) 7.290.000 đ
    Intel Core i7 3770 (Up to 3.9Ghz/ 8Mb cache)
    - Socket: LGA1155 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.9Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 4000 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i7 5960X (Up to 3.5Ghz/ 20Mb cache) Intel Core i7 5960X (Up to 3.5Ghz/ 20Mb cache) 25.590.000 đ
    Intel Core i7 5960X (Up to 3.5Ghz/ 20Mb cache)
    - Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.5Ghz/ 20Mb - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói:
    Bảo hành: 36 tháng
  • AMD Ryzen 7 1700X (3.8Ghz/ 20Mb cache) Ryzen AMD Ryzen 7 1700X (3.8Ghz/ 20Mb cache) Ryzen 10.290.000 đ
    AMD Ryzen 7 1700X (3.8Ghz/ 20Mb cache) Ryzen
    Bảo hành: 36 tháng
  • AMD Ryzen 7 1800X (4.0Ghz/ 20Mb cache) Ryzen AMD Ryzen 7 1800X (4.0Ghz/ 20Mb cache) Ryzen 14.990.000 đ
    AMD Ryzen 7 1800X (4.0Ghz/ 20Mb cache) Ryzen
    - Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: 4.0Ghz/ 20Mb - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • AMD Ryzen 7 1800X (Up to 4.0Ghz/ 20Mb cache) Ryzen AMD Ryzen 7 1800X (Up to 4.0Ghz/ 20Mb cache) Ryzen 14.990.000 đ
    AMD Ryzen 7 1800X (Up to 4.0Ghz/ 20Mb cache) Ryzen
    - Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.0Ghz/ 20Mb - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • AMD Ryzen 7 1700X (Up to 3.8Ghz/ 20Mb cache) Ryzen AMD Ryzen 7 1700X (Up to 3.8Ghz/ 20Mb cache) Ryzen 10.290.000 đ
    AMD Ryzen 7 1700X (Up to 3.8Ghz/ 20Mb cache) Ryzen
    - Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.8Ghz/ 20Mb - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • AMD Ryzen 7 1700 (Up to 3.7Ghz/ 20Mb cache) Ryzen AMD Ryzen 7 1700 (Up to 3.7Ghz/ 20Mb cache) Ryzen 8.490.000 đ
    AMD Ryzen 7 1700 (Up to 3.7Ghz/ 20Mb cache) Ryzen
    - Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: 3.0Ghz/ 20Mb - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • AMD Ryzen 5 1500X (Up to 3.7Ghz/ 18Mb cache) Ryzen AMD Ryzen 5 1500X (Up to 3.7Ghz/ 18Mb cache) Ryzen Liên hệ
    AMD Ryzen 5 1500X (Up to 3.7Ghz/ 18Mb cache) Ryzen
    - Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.7Ghz/ 18Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • AMD Ryzen 5 1400 (Up to 3.4Ghz/ 10Mb cache) Ryzen AMD Ryzen 5 1400 (Up to 3.4Ghz/ 10Mb cache) Ryzen 4.390.000 đ
    AMD Ryzen 5 1400 (Up to 3.4Ghz/ 10Mb cache) Ryzen
    - Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.4Ghz/ 10Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • AMD Ryzen 5 1600 (Up to 3.6Ghz/ 19Mb cache) Ryzen AMD Ryzen 5 1600 (Up to 3.6Ghz/ 19Mb cache) Ryzen 5.490.000 đ
    AMD Ryzen 5 1600 (Up to 3.6Ghz/ 19Mb cache) Ryzen
    - Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.6Ghz/ 19Mb - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Celeron G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake Intel Celeron G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake 1.090.000 đ
    Intel Celeron G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 2.9Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Celeron G3900 (2.8Ghz/ 2Mb cache) CPU Intel Celeron G3900 (2.8Ghz/ 2Mb cache) 890.000 đ
    CPU Intel Celeron G3900 (2.8Ghz/ 2Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 2.8Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 5100 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Celeron G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake CPU Intel Celeron G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake 1.090.000 đ
    CPU Intel Celeron G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 2.9Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i3 6300 (3.8Ghz/ 4Mb cache) CPU Intel Core i3 6300 (3.8Ghz/ 4Mb cache) 3.550.000 đ
    CPU Intel Core i3 6300 (3.8Ghz/ 4Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.8Ghz/ 4Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Pentium G4620 (3.7Ghz/ 3Mb cache) Kabylake CPU Intel Pentium G4620 (3.7Ghz/ 3Mb cache) Kabylake 2.390.000 đ
    CPU Intel Pentium G4620 (3.7Ghz/ 3Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.7Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 5820K (Up to 3.6Ghz/ 15Mb cache) CPU Intel Core i7 5820K (Up to 3.6Ghz/ 15Mb cache) 10.650.000 đ
    CPU Intel Core i7 5820K (Up to 3.6Ghz/ 15Mb cache)
    - Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.6Ghz/ 15Mb - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads - VXL đồ họa: Không có - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 4790 (Up to 4.0Ghz/ 8Mb cache) CPU Intel Core i7 4790 (Up to 4.0Ghz/ 8Mb cache) 7.450.000 đ
    CPU Intel Core i7 4790 (Up to 4.0Ghz/ 8Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.0Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 4600 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 6600 (Up to 3.9Ghz/ 6Mb cache) CPU Intel Core i5 6600 (Up to 3.9Ghz/ 6Mb cache) 5.490.000 đ
    CPU Intel Core i5 6600 (Up to 3.9Ghz/ 6Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.9Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 6700 (Up to 4.0Ghz/ 8Mb cache) CPU Intel Core i7 6700 (Up to 4.0Ghz/ 8Mb cache) 7.390.000 đ
    CPU Intel Core i7 6700 (Up to 4.0Ghz/ 8Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.0Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 6500 (Up to 3.6Ghz/ 6Mb cache) CPU Intel Core i5 6500 (Up to 3.6Ghz/ 6Mb cache) 4.890.000 đ
    CPU Intel Core i5 6500 (Up to 3.6Ghz/ 6Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.6Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 6700K (Up to 4.2Ghz/ 8Mb cache) CPU Intel Core i7 6700K (Up to 4.2Ghz/ 8Mb cache) 8.550.000 đ
    CPU Intel Core i7 6700K (Up to 4.2Ghz/ 8Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.2Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Pentium G4400 (3.3Ghz/ 3Mb cache) CPU Intel Pentium G4400 (3.3Ghz/ 3Mb cache) 1.290.000 đ
    CPU Intel Pentium G4400 (3.3Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.3Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 510 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 6800K (Up to 3.8Ghz/ 15Mb cache) Broadwell CPU Intel Core i7 6800K (Up to 3.8Ghz/ 15Mb cache) Broadwell 10.650.000 đ
    CPU Intel Core i7 6800K (Up to 3.8Ghz/ 15Mb cache) Broadwell
    - Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.8Ghz/ 15Mb - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads - VXL đồ họa: None GPU - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng