• Intel Core i3 6320 (3.8Ghz/ 4Mb cache) Intel Core i3 6320 (3.8Ghz/ 4Mb cache) 3.790.000 đ
    Intel Core i3 6320 (3.8Ghz/ 4Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.8Ghz/ 4Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i7 5930K (Up to 3.7Ghz/ 15Mb cache) Intel Core i7 5930K (Up to 3.7Ghz/ 15Mb cache) 14.390.000 đ
    Intel Core i7 5930K (Up to 3.7Ghz/ 15Mb cache)
    - Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.7Ghz/ 15Mb - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói:
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i3 6098P (3.6Ghz/ 3Mb cache) Intel Core i3 6098P (3.6Ghz/ 3Mb cache) 2.590.000 đ
    Intel Core i3 6098P (3.6Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.6Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 510 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i5 6400 (Up to 3.3Ghz/ 6Mb cache) Intel Core i5 6400 (Up to 3.3Ghz/ 6Mb cache) 4.250.000 đ
    Intel Core i5 6400 (Up to 3.3Ghz/ 6Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.3Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i3 6300 (3.8Ghz/ 4Mb cache) Intel Core i3 6300 (3.8Ghz/ 4Mb cache) 3.550.000 đ
    Intel Core i3 6300 (3.8Ghz/ 4Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.8Ghz/ 4Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i5 6500 (Up to 3.6Ghz/ 6Mb cache) Intel Core i5 6500 (Up to 3.6Ghz/ 6Mb cache) 4.890.000 đ
    Intel Core i5 6500 (Up to 3.6Ghz/ 6Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.6Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i5 4460 (Up to 3.4Ghz/ 6Mb cache) Intel Core i5 4460 (Up to 3.4Ghz/ 6Mb cache) 4.190.000 đ
    Intel Core i5 4460 (Up to 3.4Ghz/ 6Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.4Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 4600 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Pentium G4400 (3.3Ghz/ 3Mb cache) Intel Pentium G4400 (3.3Ghz/ 3Mb cache) 1.350.000 đ
    Intel Pentium G4400 (3.3Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.3Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 510 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i3 6100 (3.7Ghz/ 3Mb cache) Intel Core i3 6100 (3.7Ghz/ 3Mb cache) 2.650.000 đ
    Intel Core i3 6100 (3.7Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.7Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Pentium G3260 (3.3Ghz/ 3Mb cache) Intel Pentium G3260 (3.3Ghz/ 3Mb cache) 1.290.000 đ
    Intel Pentium G3260 (3.3Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: 3.3Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i7 3770K (Up to 3.9Ghz/ 8Mb cache) Intel Core i7 3770K (Up to 3.9Ghz/ 8Mb cache) 7.350.000 đ
    Intel Core i7 3770K (Up to 3.9Ghz/ 8Mb cache)
    - Socket: LGA1155 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.9Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 4000 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Pentium G4520 (3.6Ghz/ 3Mb cache) Intel Pentium G4520 (3.6Ghz/ 3Mb cache) 2.250.000 đ
    Intel Pentium G4520 (3.6Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.6Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Celeron G1850 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Intel Celeron G1850 (2.9Ghz/ 2Mb cache) 850.000 đ
    Intel Celeron G1850 (2.9Ghz/ 2Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: 2.9Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Celeron G3900 (2.8Ghz/ 2Mb cache) Intel Celeron G3900 (2.8Ghz/ 2Mb cache) 890.000 đ
    Intel Celeron G3900 (2.8Ghz/ 2Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 2.8Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 5100 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i5 7600K (Up to 4.2Ghz/ 6Mb cache) Kabylake Intel Core i5 7600K (Up to 4.2Ghz/ 6Mb cache) Kabylake 5.990.000 đ
    Intel Core i5 7600K (Up to 4.2Ghz/ 6Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.2Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • AMD Ryzen 5 1500X (Up to 3.7Ghz/ 18Mb cache) Ryzen AMD Ryzen 5 1500X (Up to 3.7Ghz/ 18Mb cache) Ryzen Liên hệ
    AMD Ryzen 5 1500X (Up to 3.7Ghz/ 18Mb cache) Ryzen
    - Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.7Ghz/ 18Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • AMD Ryzen 5 1400 (Up to 3.4Ghz/ 10Mb cache) Ryzen AMD Ryzen 5 1400 (Up to 3.4Ghz/ 10Mb cache) Ryzen 4.390.000 đ
    AMD Ryzen 5 1400 (Up to 3.4Ghz/ 10Mb cache) Ryzen
    - Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.4Ghz/ 10Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • AMD Ryzen 5 1600 (Up to 3.6Ghz/ 19Mb cache) Ryzen AMD Ryzen 5 1600 (Up to 3.6Ghz/ 19Mb cache) Ryzen 5.490.000 đ
    AMD Ryzen 5 1600 (Up to 3.6Ghz/ 19Mb cache) Ryzen
    - Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.6Ghz/ 19Mb - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Celeron G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake Intel Celeron G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake 1.090.000 đ
    Intel Celeron G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 2.9Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Celeron G3900 (2.8Ghz/ 2Mb cache) CPU Intel Celeron G3900 (2.8Ghz/ 2Mb cache) 890.000 đ
    CPU Intel Celeron G3900 (2.8Ghz/ 2Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 2.8Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 5100 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 7700K (Up to 4.5Ghz/ 8Mb cache) Kabylake CPU Intel Core i7 7700K (Up to 4.5Ghz/ 8Mb cache) Kabylake 8.550.000 đ
    CPU Intel Core i7 7700K (Up to 4.5Ghz/ 8Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.5Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 4460 (Up to 3.4Ghz/ 6Mb cache) CPU Intel Core i5 4460 (Up to 3.4Ghz/ 6Mb cache) 4.250.000 đ
    CPU Intel Core i5 4460 (Up to 3.4Ghz/ 6Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.4Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 4600 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 7600 (Up to 4.1Ghz/ 6Mb cache) Kabylake CPU Intel Core i5 7600 (Up to 4.1Ghz/ 6Mb cache) Kabylake 5.490.000 đ
    CPU Intel Core i5 7600 (Up to 4.1Ghz/ 6Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.1Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 7500 (Up to 3.8Ghz/ 6Mb cache) Kabylake CPU Intel Core i5 7500 (Up to 3.8Ghz/ 6Mb cache) Kabylake 4.790.000 đ
    CPU Intel Core i5 7500 (Up to 3.8Ghz/ 6Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.8Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
1 2 3 4 Next