Bộ vi xử lý
(87 sản phẩm)
-
Intel Pentium G3250 (3.2Ghz/ 3Mb cache) 1.250.000 đIntel Pentium G3250 (3.2Ghz/ 3Mb cache)- Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: 3.2Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics - Kiểu đóng gói: BoxBảo hành: 36 tháng
-
Intel Core i3 6320 (3.8Ghz/ 4Mb cache) 3.790.000 đIntel Core i3 6320 (3.8Ghz/ 4Mb cache)- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.8Ghz/ 4Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: BoxBảo hành: 36 tháng
-
Intel Celeron G1840 (2.8Ghz/ 2Mb cache) 850.000 đIntel Celeron G1840 (2.8Ghz/ 2Mb cache)- Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: 2.8Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics - Kiểu đóng gói: BoxBảo hành: 36 tháng
-
Intel Core i3 4160 (3.6Ghz/ 3Mb cache) 2.550.000 đIntel Core i3 4160 (3.6Ghz/ 3Mb cache)- Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: 3.6Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 4400 - Kiểu đóng gói: BoxBảo hành: 36 tháng
-
Intel Core i5 6500 (Up to 3.6Ghz/ 6Mb cache) 4.890.000 đIntel Core i5 6500 (Up to 3.6Ghz/ 6Mb cache)- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.6Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: BoxBảo hành: 36 tháng
-
Intel Core i3 7100 (3.9Ghz/ 3Mb cache) Kabylake Liên hệIntel Core i3 7100 (3.9Ghz/ 3Mb cache) Kabylake- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.9Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: BoxBảo hành: 36 tháng
-
Intel Core i5 3570 (Up to 3.8Ghz/ 6Mb cache) 4.990.000 đIntel Core i5 3570 (Up to 3.8Ghz/ 6Mb cache)- Socket: LGA1155 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.8Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 2500 - Kiểu đóng gói: BoxBảo hành: 36 tháng
-
Intel Core i7 3770K (Up to 3.9Ghz/ 8Mb cache) 7.350.000 đIntel Core i7 3770K (Up to 3.9Ghz/ 8Mb cache)- Socket: LGA1155 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.9Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 4000 - Kiểu đóng gói: BoxBảo hành: 36 tháng
-
AMD Ryzen 7 1700X (Up to 3.8Ghz/ 20Mb cache) Ryzen 10.290.000 đAMD Ryzen 7 1700X (Up to 3.8Ghz/ 20Mb cache) Ryzen- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.8Ghz/ 20Mb - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: BoxBảo hành: 36 tháng
-
AMD Ryzen 7 1700 (Up to 3.7Ghz/ 20Mb cache) Ryzen 8.490.000 đAMD Ryzen 7 1700 (Up to 3.7Ghz/ 20Mb cache) Ryzen- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: 3.0Ghz/ 20Mb - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: BoxBảo hành: 36 tháng
-
AMD Ryzen 5 1500X (Up to 3.7Ghz/ 18Mb cache) Ryzen Liên hệAMD Ryzen 5 1500X (Up to 3.7Ghz/ 18Mb cache) Ryzen- Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.7Ghz/ 18Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: BoxBảo hành: 36 tháng
-
CPU Intel Pentium G4400 (3.3Ghz/ 3Mb cache) 1.290.000 đCPU Intel Pentium G4400 (3.3Ghz/ 3Mb cache)- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.3Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 510 - Kiểu đóng gói: BoxBảo hành: 36 tháng
-
CPU Intel Core i7 6800K (Up to 3.8Ghz/ 15Mb cache) Broadwell 10.650.000 đCPU Intel Core i7 6800K (Up to 3.8Ghz/ 15Mb cache) Broadwell- Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.8Ghz/ 15Mb - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads - VXL đồ họa: None GPU - Kiểu đóng gói: BoxBảo hành: 36 tháng
-
CPU Intel Core i7 7700K (Up to 4.5Ghz/ 8Mb cache) Kabylake 8.550.000 đCPU Intel Core i7 7700K (Up to 4.5Ghz/ 8Mb cache) Kabylake- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 4.5Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: BoxBảo hành: 36 tháng
-
CPU Intel Pentium G4560 (3.5Ghz/ 3Mb cache) Kabylake 1.350.000 đCPU Intel Pentium G4560 (3.5Ghz/ 3Mb cache) Kabylake- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.5Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610 - Kiểu đóng gói: BoxBảo hành: 36 tháng