CPU máy chủ
(24 sản phẩm)
-
Intel Xeon E3 1230V6 (3.5Ghz/ 8Mb cache) 6.450.000 đIntel Xeon E3 1230V6 (3.5Ghz/ 8Mb cache)- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.5Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: None - Kiểu đóng gói: Box
-
Intel Xeon E5 2630V4 (Up to 3.1Ghz/ 25Mb cache) 16.990.000 đIntel Xeon E5 2630V4 (Up to 3.1Ghz/ 25Mb cache)- Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.1Ghz/ 25Mb - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
-
Intel Xeon E3 1230V3 (Up to 3.7Ghz/ 8Mb cache) 5.690.000 đIntel Xeon E3 1230V3 (Up to 3.7Ghz/ 8Mb cache)- Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.7Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
-
Intel Xeon E3 1240V3 (Up to 3.8Ghz/ 8Mb cache) 6.350.000 đIntel Xeon E3 1240V3 (Up to 3.8Ghz/ 8Mb cache)- Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.8Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
-
Intel Xeon E5 1620V3 (Up to 3.6Ghz/ 10Mb cache) 7.190.000 đIntel Xeon E5 1620V3 (Up to 3.6Ghz/ 10Mb cache)- Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.6Ghz/ 10Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
-
Intel Xeon E3 1241V3 (Up to 3.89hz/ 8Mb cache) 6.690.000 đIntel Xeon E3 1241V3 (Up to 3.89hz/ 8Mb cache)- Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.89hz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
-
Intel Xeon E3 1226V3 (Up to 3.7Ghz/ 8Mb cache) 5.490.000 đIntel Xeon E3 1226V3 (Up to 3.7Ghz/ 8Mb cache)
-
Intel Xeon E5 2630V3 (Up to 3.2Ghz/ 20Mb cache) 16.590.000 đIntel Xeon E5 2630V3 (Up to 3.2Ghz/ 20Mb cache)- Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.2Ghz/ 20Mb - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
-
Intel Xeon E5 2670 2.6Ghz-20Mb (Tray) (Up to 3.3Ghz/ 20Mb cache) Sandy Bridge Liên hệIntel Xeon E5 2670 2.6Ghz-20Mb (Tray) (Up to 3.3Ghz/ 20Mb cache) Sandy Bridge- Socket: LGA2011 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.3Ghz/ 20Mb - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads - VXL đồ họa: None - Kiểu đóng gói: Tray
-
Intel Xeon E3 1231V3 (Up to 3.8Ghz/ 8Mb cache) 5.950.000 đIntel Xeon E3 1231V3 (Up to 3.8Ghz/ 8Mb cache)- Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.8Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
-
Intel Xeon E5 2620V3 (Up to 3.2Ghz/ 15Mb cache) 10.590.000 đIntel Xeon E5 2620V3 (Up to 3.2Ghz/ 15Mb cache)- Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.2Ghz/ 15Mb - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
-
Intel Xeon E3 1230V5 (Up to 3.8Ghz/ 8Mb cache) 6.250.000 đIntel Xeon E3 1230V5 (Up to 3.8Ghz/ 8Mb cache)- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.8Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: None - Kiểu đóng gói: Box
-
Intel Xeon E3 1220V5 (Up to 3.5Ghz/ 8Mb cache) 4.990.000 đIntel Xeon E3 1220V5 (Up to 3.5Ghz/ 8Mb cache)- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.5Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: None - Kiểu đóng gói: Box
-
Intel Xeon E5 2630V3 (Up to 3.20Ghz/ 20Mb cache) 17.290.000 đIntel Xeon E5 2630V3 (Up to 3.20Ghz/ 20Mb cache)- Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.20Ghz/ 20Mb - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
-
Intel Xeon E5 2630V4 (Up to 3.10Ghz/ 25Mb cache) 17.290.000 đIntel Xeon E5 2630V4 (Up to 3.10Ghz/ 25Mb cache)- Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.10Ghz/ 25Mb - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
-
CPU Intel Xeon E5 2683 V3 2.0Ghz-35Mb (Tray) (Up to 3.0Ghz/ 35Mb cache) Haswell 12.990.000 đCPU Intel Xeon E5 2683 V3 2.0Ghz-35Mb (Tray) (Up to 3.0Ghz/ 35Mb cache) Haswell- Socket: LGA2011 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.0Ghz/ 35Mb - Số nhân/ Số luồng: 14 Core/ 28 Threads - VXL đồ họa: None - Kiểu đóng gói: Tray
-
CPU Intel Xeon E5 2630V4 (Up to 3.10Ghz/ 25Mb cache) 17.290.000 đCPU Intel Xeon E5 2630V4 (Up to 3.10Ghz/ 25Mb cache)- Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.10Ghz/ 25Mb - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
-
CPU Intel Xeon E3 1231V3 (Up to 3.8Ghz/ 8Mb cache) 6.150.000 đCPU Intel Xeon E3 1231V3 (Up to 3.8Ghz/ 8Mb cache)- Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.8Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
-
CPU Intel Xeon E5 2670 2.6Ghz-20Mb (Tray) (Up to 3.3Ghz/ 20Mb cache) Sandy Bridge 3.990.000 đCPU Intel Xeon E5 2670 2.6Ghz-20Mb (Tray) (Up to 3.3Ghz/ 20Mb cache) Sandy Bridge- Socket: LGA2011 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.3Ghz/ 20Mb - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads - VXL đồ họa: None - Kiểu đóng gói: Tray
-
CPU Intel Xeon E5 2620V3 (Up to 3.2Ghz/ 15Mb cache) 10.690.000 đCPU Intel Xeon E5 2620V3 (Up to 3.2Ghz/ 15Mb cache)- Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.2Ghz/ 15Mb - Số nhân/ Số luồng: 6 Core/ 12 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
-
CPU Intel Xeon E5 2630V3 (Up to 3.20Ghz/ 20Mb cache) 17.290.000 đCPU Intel Xeon E5 2630V3 (Up to 3.20Ghz/ 20Mb cache)- Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.20Ghz/ 20Mb - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
-
CPU Intel Xeon E3 1230V5 (Up to 3.8Ghz/ 8Mb cache) 6.350.000 đCPU Intel Xeon E3 1230V5 (Up to 3.8Ghz/ 8Mb cache)- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.8Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: None - Kiểu đóng gói: Box
-
CPU Intel Xeon E3 1230V6 (3.5Ghz/ 8Mb cache) 6.450.000 đCPU Intel Xeon E3 1230V6 (3.5Ghz/ 8Mb cache)- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.5Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: None - Kiểu đóng gói: Box
-
CPU Intel Xeon E3 1220V5 (Up to 3.5Ghz/ 8Mb cache) 5.090.000 đCPU Intel Xeon E3 1220V5 (Up to 3.5Ghz/ 8Mb cache)- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.5Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: None - Kiểu đóng gói: Box