-
Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor3900
18.990.000 đThiết bị cân bằng tải Draytek Vigor3900- Cổng giao tiếp: 4 Gigabit WAN ( Cân bằng tải 4 đường truyền,10/100/1000);Load balancing 50 connection with Outbound Policy-Based (subinterface 802.1q).2 Gigabit LAN port + Gigabit SFP lot with 4096 VLAN and 50 Subnet.2 USB port for 3G modem and FTP/Printer server - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps -
Thiết bị cân bằng tải Draytek V300B
6.590.000 đThiết bị cân bằng tải Draytek V300B- Cổng giao tiếp: 4 Gigabit WAN port: Cân bằng tải 4 đường truyền internet cùng lúc;(cắm qua convester).2 Gigabit LAN port with 4 VLAN and 4 Subnet.; 2 USB port for 3G/3.5G/4G modem and FTP/Print server - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps -
Thiết bị cân bằng tải Draytek V2912N
2.699.000 đThiết bị cân bằng tải Draytek V2912N- Cổng giao tiếp: Dual-WAN: Cân bằng tải 2 đường truyền internet;(cùng 1 lúc dùng được 2 đường truyền internet). Cổng usb 3GB dùng internet không dây, 4 LAN Fast Ethernet port VLAN, Layer 3 Multi-Subnet - Tốc độ LAN: 10/100Mbps - Tốc độ WIFI: 300Mbps - Angten: 2 Ăng-ten -
Thiết bị cân bằng tải Draytek V2925FN
4.190.000 đThiết bị cân bằng tải Draytek V2925FN- Cổng giao tiếp: Dual-WAN:WAN 1: 01 Cổng quang SFP trực tiếp, 1 hoặc 2 sợi quang. WAN 2: 1000Base-TX, RJ-45; 2 x USB Host 2.0 (for Printer/3G USB Modem/USB Disk); 5 LAN port Gigabit VLAN, Layer 3 Multi-Subnet (4 lớp mạng khác nhau). - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps - Tốc độ WIFI: 300Mbps - Angten: 2 Ăng-ten -
Thiết bị cân bằng tải Draytek V2925
3.290.000 đThiết bị cân bằng tải Draytek V2925- Cổng giao tiếp: 2 x 1000Base-TX, RJ-45 (WAN1/WAN2);5 x 10/100/1000Base-TX LAN, RJ-45 Configurable Physical DMZ on Port1; 2 x USB Host 2.0 (for Printer/3G USB Modem/USB Disk);1 x Factory Reset Button - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps -
Thiết bị cân bằng tải Draytek V2912
2.399.000 đThiết bị cân bằng tải Draytek V2912- Cổng giao tiếp: Dual-WAN: Cân bằng tải 2 đường truyền internet;(cùng 1 lúc dùng được 2 đường truyền internet). Cổng usb 3GB dùng internet không dây, 4 LAN Fast Ethernet port VLAN, Layer 3 Multi-Subnet - Tốc độ LAN: 10/100Mbps -
PatchCord AMP 1859247-7 Cat6 SL, Blu, Transparen 7 Ft
249.000 đPatchCord AMP 1859247-7 Cat6 SL, Blu, Transparen 7 Ft -
PatchCord AMP 1859241-5 Cat5e SL, Red, Transparen 5 Ft
119.000 đPatchCord AMP 1859241-5 Cat5e SL, Red, Transparen 5 Ft -
PatchCord AMP 1859243-7 Cat5e SL, Yellow, Transparen 7 Ft
139.000 đPatchCord AMP 1859243-7 Cat5e SL, Yellow, Transparen 7 Ft -
PatchCord AMP 1859241-4 Cat5e SL, Red, Transparen 4 Ft
99.000 đPatchCord AMP 1859241-4 Cat5e SL, Red, Transparen 4 Ft -
PatchCord AMP 1859247-4 Cat6, SL, Blu, Transparent, 4 Ft
189.000 đPatchCord AMP 1859247-4 Cat6, SL, Blu, Transparent, 4 Ft -
PatchCord AMP 1859241-7 Cat5e SL, Red, Transparen 7 Ft
139.000 đPatchCord AMP 1859241-7 Cat5e SL, Red, Transparen 7 Ft -
Cáp mạng AMTAKO Cat5e 0518 L1(305m/cuộn)
1.790.000 đCáp mạng AMTAKO Cat5e 0518 L1(305m/cuộn)Cáp mạng AMTAKO Cat5e 0518 L1(cuộn 305m/Cuộn) -
Cuộn Cáp mạng AM Tako 5444 Cat5e (cuộn 305m)
790.000 đCuộn Cáp mạng AM Tako 5444 Cat5e (cuộn 305m)Cuộn Cáp mạng AM Tako 5444 Cat5e (cuộn 305m) -
Cuộn cáp mạng AM Tako Cat6e 6888 ( 305m/ cuộn)
2.290.000 đCuộn cáp mạng AM Tako Cat6e 6888 ( 305m/ cuộn)Cáp mạng AMTAKO Cat6e,lõi đồng to, chất lượng tốt -
Cáp điện thoại Sino 4 lõi (200 mét/cuộn)
790.000 đCáp điện thoại Sino 4 lõi (200 mét/cuộn) -
Cáp mạng Cat5e dintek (305m/cuộn)
1.890.000 đCáp mạng Cat5e dintek (305m/cuộn)Cáp mạng DINTEK UTP Cat.5E, 24AWG, gồm 4 đôi dây xoắn, 305m/thùng. Made in Taiwan. Tiêu chuẩn UL - Mỹ. Giá đã bao gồm VAT -
Patch panel AMP 1479154-2 24 cổng cat5
2.290.000 đPatch panel AMP 1479154-2 24 cổng cat524 Ports SL Jack Patch Panel, Cat5e (Unload with Jack bag) -
Kìm bấm mạng AMP 2-231652-1 - Hàng chính Hãng
3.290.000 đKìm bấm mạng AMP 2-231652-1 - Hàng chính Hãng -
Hộp mạng RJ45 (100 chiếc/ hộp)
295.000 đHộp mạng RJ45 (100 chiếc/ hộp)hộp Đầu mạng RJ45 nhựa loại tốt. vỏ xi măng -
Cáp mạng Commscope UTP CAT6 1427254-6 (305m/cuộn, hàng chính hãng)
3.190.000 đCáp mạng Commscope UTP CAT6 1427254-6 (305m/cuộn, hàng chính hãng)- Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
- Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
- Băng thông hỗ trợ tới 600 MHz
- Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6.
- Độ dày lõi 23 AWG, 4-cặp UTP.