Linh kiện máy chủ
(183 sản phẩm)
-
Ổ cứng máy chủ HP 1Tb 7200rpm 6Gbps SATA 3.5Inch (652749-B21) 4.790.000 đỔ cứng máy chủ HP 1Tb 7200rpm 6Gbps SATA 3.5Inch (652749-B21)- Dung lượng: 1Tb - Tốc độ quay: 7200rpm - Tốc độ truyền dữ liệu: 6Gbps - Chuẩn giao tiếp: SATA - Kích thước: 3.5Inch
-
Ổ cứng máy chủ HP 2Tb 7200rpm 6Gbps SATA 3.5Inch (652757-B21) 6.490.000 đỔ cứng máy chủ HP 2Tb 7200rpm 6Gbps SATA 3.5Inch (652757-B21)- Dung lượng: 2Tb - Tốc độ quay: 7200rpm - Tốc độ truyền dữ liệu: 6Gbps - Chuẩn giao tiếp: SATA - Kích thước: 3.5Inch
-
Ổ cứng máy chủ HP 300Gb 10000rpm 12Gbps SAS 2.5Inch (785067-B21) - dùng cho DL360 G9, DL380 G9, ML350 G9 5.490.000 đỔ cứng máy chủ HP 300Gb 10000rpm 12Gbps SAS 2.5Inch (785067-B21) - dùng cho DL360 G9, DL380 G9, ML350 G9- Dung lượng: 300Gb - Tốc độ quay: 10000rpm - Tốc độ truyền dữ liệu: 12Gbps - Chuẩn giao tiếp: SAS - Kích thước: 2.5Inch
-
Ổ cứng máy chủ HP 4Tb 7200rpm 6Gbps SAS 3.5Inch (695510-B21) 9.990.000 đỔ cứng máy chủ HP 4Tb 7200rpm 6Gbps SAS 3.5Inch (695510-B21)- Dung lượng: 4Tb - Tốc độ quay: 7200rpm - Tốc độ truyền dữ liệu: 6Gbps - Chuẩn giao tiếp: SAS - Kích thước: 3.5Inch
-
Ổ cứng máy chủ HP 4Tb 7200rpm 6Gbps SATA 3.5Inch (693687-B21) 9.690.000 đỔ cứng máy chủ HP 4Tb 7200rpm 6Gbps SATA 3.5Inch (693687-B21)- Dung lượng: 4Tb - Tốc độ quay: 7200rpm - Tốc độ truyền dữ liệu: 6Gbps - Chuẩn giao tiếp: SATA - Kích thước: 3.5Inch
-
Ổ cứng máy chủ HP 600Gb 10000rpm 12Gbps SAS 2.5Inch (781516-B21) - dùng cho DL360 G9, DL380 G9, ML350 G9 7.690.000 đỔ cứng máy chủ HP 600Gb 10000rpm 12Gbps SAS 2.5Inch (781516-B21) - dùng cho DL360 G9, DL380 G9, ML350 G9- Dung lượng: 600Gb - Tốc độ quay: 10000rpm - Tốc độ truyền dữ liệu: 12Gbps - Chuẩn giao tiếp: SAS - Kích thước: 2.5Inch
-
Ổ cứng máy chủ HP 652583-B21 600Gb SAS 10.100.000 đỔ cứng máy chủ HP 652583-B21 600Gb SAS- Dung lượng: 600Gb - Tốc độ quay: 10K - Tốc độ truyền dữ liệu: 6Gbps - Chuẩn giao tiếp: SAS - Kích thước: 2.5Inch
-
Ổ cứng máy chủ IBM 1Tb 7200rpm 12Gbps SAS 2.5Inch (00NA491) - dùng cho x3250 M6, x3500 M5,x3550 M5,x3650 M5 6.990.000 đỔ cứng máy chủ IBM 1Tb 7200rpm 12Gbps SAS 2.5Inch (00NA491) - dùng cho x3250 M6, x3500 M5,x3550 M5,x3650 M5- Dung lượng: 1Tb - Tốc độ quay: 7200rpm - Tốc độ truyền dữ liệu: 12Gbps - Chuẩn giao tiếp: SAS - Kích thước: 2.5Inch
-
Ổ cứng máy chủ IBM 49Y6092 300Gb SAS 5.900.000 đỔ cứng máy chủ IBM 49Y6092 300Gb SAS- Dung lượng: 300Gb - Tốc độ quay: 15K - Tốc độ truyền dữ liệu: 6Gbps - Chuẩn giao tiếp: SAS - Kích thước: 3.5Inch
-
Ổ cứng máy chủ IBM 81Y9690 1Tb SAS 6.990.000 đỔ cứng máy chủ IBM 81Y9690 1Tb SAS- Dung lượng: 1Tb - Tốc độ quay: 7.2K - Tốc độ truyền dữ liệu: 6Gbps - Chuẩn giao tiếp: SAS - Kích thước: 2.5Inch
-
Ổ cứng máy chủ IBM 900Gb 10.000rpm 12Gbps SAS 2.5Inch (00WG695) - dùng cho x3250 M6, x3500M5,x3550 M5,x3650 M5 6.790.000 đỔ cứng máy chủ IBM 900Gb 10.000rpm 12Gbps SAS 2.5Inch (00WG695) - dùng cho x3250 M6, x3500M5,x3550 M5,x3650 M5- Dung lượng: 900Gb - Tốc độ quay: 10.000rpm - Tốc độ truyền dữ liệu: 12Gbps - Chuẩn giao tiếp: SAS - Kích thước: 2.5Inch
-
Ổ cứng máy chủ IBM 90Y8926 146Gb SAS 4.990.000 đỔ cứng máy chủ IBM 90Y8926 146Gb SAS- Dung lượng: 146Gb - Tốc độ quay: 15K - Tốc độ truyền dữ liệu: 6Gbps - Chuẩn giao tiếp: SAS - Kích thước: 2.5Inch
-
Ổ cứng máy chủ IBM 90Y8953 500Gb SAS 5.190.000 đỔ cứng máy chủ IBM 90Y8953 500Gb SAS- Dung lượng: 500Gb - Tốc độ quay: 7.2K - Tốc độ truyền dữ liệu: 6Gbps - Chuẩn giao tiếp: SAS - Kích thước: 2.5Inch
-
Ổ cứng máy chủ HP 1TB.7.2K.3.5Inch-659337-B21 3.790.000 đỔ cứng máy chủ HP 1TB.7.2K.3.5Inch-659337-B21-Ổ cứng máy chủ HP -Dung lượng 1TB -Vòng quay : 7.2K -Kích thước : 3.5 inch
-
Ổ cứng máy chủ HP 300GB.10K.2.5Inch-507127-B21 3.790.000 đỔ cứng máy chủ HP 300GB.10K.2.5Inch-507127-B21-Ổ cứng máy chủ HP -Dung lượng 300GB -Vòng quay : 10K -Kích thước 2.5 inch
-
Ổ cứng máy chủ HP 3TB.7.2K.3.5Inch-628061-B21 9.000.000 đỔ cứng máy chủ HP 3TB.7.2K.3.5Inch-628061-B21-Ổ cứng máy chủ HP -Dung lượng : 3TB -Vòng quay : 7.2K -Kích thước : 3.5 inch
-
Intel Xeon E3 1220V5 (Up to 3.5Ghz/ 8Mb cache) 4.990.000 đIntel Xeon E3 1220V5 (Up to 3.5Ghz/ 8Mb cache)- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.5Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: None - Kiểu đóng gói: Box
-
Intel Xeon E3 1230V3 (Up to 3.7Ghz/ 8Mb cache) 5.690.000 đIntel Xeon E3 1230V3 (Up to 3.7Ghz/ 8Mb cache)- Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.7Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
-
Intel Xeon E3 1230V5 (Up to 3.8Ghz/ 8Mb cache) 6.250.000 đIntel Xeon E3 1230V5 (Up to 3.8Ghz/ 8Mb cache)- Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.8Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: None - Kiểu đóng gói: Box
-
Intel Xeon E3 1240V3 (Up to 3.8Ghz/ 8Mb cache) 6.350.000 đIntel Xeon E3 1240V3 (Up to 3.8Ghz/ 8Mb cache)- Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.8Ghz/ 8Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
-
Intel Xeon E5 1620V3 (Up to 3.6Ghz/ 10Mb cache) 7.190.000 đIntel Xeon E5 1620V3 (Up to 3.6Ghz/ 10Mb cache)- Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.6Ghz/ 10Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
-
Intel Xeon E5 2630V3 (Up to 3.20Ghz/ 20Mb cache) 17.290.000 đIntel Xeon E5 2630V3 (Up to 3.20Ghz/ 20Mb cache)- Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.20Ghz/ 20Mb - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
-
Intel Xeon E5 2630V4 (Up to 3.10Ghz/ 25Mb cache) 17.290.000 đIntel Xeon E5 2630V4 (Up to 3.10Ghz/ 25Mb cache)- Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.10Ghz/ 25Mb - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
-
Intel Xeon E5 2630V4 (Up to 3.1Ghz/ 25Mb cache) 16.990.000 đIntel Xeon E5 2630V4 (Up to 3.1Ghz/ 25Mb cache)- Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.1Ghz/ 25Mb - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box