• Intel Pentium G4520 (3.6Ghz/ 3Mb cache) Intel Pentium G4520 (3.6Ghz/ 3Mb cache) 2.250.000 đ
    Intel Pentium G4520 (3.6Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.6Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Pentium G4620 (3.7Ghz/ 3Mb cache) Kabylake Intel Pentium G4620 (3.7Ghz/ 3Mb cache) Kabylake 2.350.000 đ
    Intel Pentium G4620 (3.7Ghz/ 3Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.7Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Pentium G4620 (3.7Ghz/ 3Mb cache) Kabylake CPU Intel Pentium G4620 (3.7Ghz/ 3Mb cache) Kabylake 2.390.000 đ
    CPU Intel Pentium G4620 (3.7Ghz/ 3Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.7Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i3 4160 (3.6Ghz/ 3Mb cache) Intel Core i3 4160 (3.6Ghz/ 3Mb cache) 2.550.000 đ
    Intel Core i3 4160 (3.6Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: 3.6Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 4400 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i3 4150 (3.5Ghz/ 3Mb cache) Intel Core i3 4150 (3.5Ghz/ 3Mb cache) 2.550.000 đ
    Intel Core i3 4150 (3.5Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: 3.5Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 4400 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i3 4170 (3.7Ghz/ 3Mb cache) CPU Intel Core i3 4170 (3.7Ghz/ 3Mb cache) 2.590.000 đ
    CPU Intel Core i3 4170 (3.7Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: 3.7Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 4400 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i3 6098P (3.6Ghz/ 3Mb cache) Intel Core i3 6098P (3.6Ghz/ 3Mb cache) 2.590.000 đ
    Intel Core i3 6098P (3.6Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.6Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 510 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i3 4170 (3.7Ghz/ 3Mb cache) Intel Core i3 4170 (3.7Ghz/ 3Mb cache) 2.590.000 đ
    Intel Core i3 4170 (3.7Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: 3.7Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 4400 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i3 6100 (3.7Ghz/ 3Mb cache) Intel Core i3 6100 (3.7Ghz/ 3Mb cache) 2.650.000 đ
    Intel Core i3 6100 (3.7Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.7Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i3 7100 (3.9Ghz/ 3Mb cache) Kabylake CPU Intel Core i3 7100 (3.9Ghz/ 3Mb cache) Kabylake 2.750.000 đ
    CPU Intel Core i3 7100 (3.9Ghz/ 3Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.9Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i3 6300 (3.8Ghz/ 4Mb cache) Intel Core i3 6300 (3.8Ghz/ 4Mb cache) 3.550.000 đ
    Intel Core i3 6300 (3.8Ghz/ 4Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.8Ghz/ 4Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i3 6300 (3.8Ghz/ 4Mb cache) CPU Intel Core i3 6300 (3.8Ghz/ 4Mb cache) 3.550.000 đ
    CPU Intel Core i3 6300 (3.8Ghz/ 4Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.8Ghz/ 4Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i3 7300 (4.0Ghz/ 4Mb cache) Kabylake CPU Intel Core i3 7300 (4.0Ghz/ 4Mb cache) Kabylake 3.590.000 đ
    CPU Intel Core i3 7300 (4.0Ghz/ 4Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 4.0Ghz/ 4Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i3 7300 (4.0Ghz/ 4Mb cache) Kabylake Intel Core i3 7300 (4.0Ghz/ 4Mb cache) Kabylake 3.650.000 đ
    Intel Core i3 7300 (4.0Ghz/ 4Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 4.0Ghz/ 4Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i3 6320 (3.8Ghz/ 4Mb cache) Intel Core i3 6320 (3.8Ghz/ 4Mb cache) 3.790.000 đ
    Intel Core i3 6320 (3.8Ghz/ 4Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.8Ghz/ 4Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i5 4460 (Up to 3.4Ghz/ 6Mb cache) Intel Core i5 4460 (Up to 3.4Ghz/ 6Mb cache) 4.190.000 đ
    Intel Core i5 4460 (Up to 3.4Ghz/ 6Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.4Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 4600 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i5 6400 (Up to 3.3Ghz/ 6Mb cache) Intel Core i5 6400 (Up to 3.3Ghz/ 6Mb cache) 4.250.000 đ
    Intel Core i5 6400 (Up to 3.3Ghz/ 6Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.3Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 4460 (Up to 3.4Ghz/ 6Mb cache) CPU Intel Core i5 4460 (Up to 3.4Ghz/ 6Mb cache) 4.250.000 đ
    CPU Intel Core i5 4460 (Up to 3.4Ghz/ 6Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.4Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 4600 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 6400 (Up to 3.3Ghz/ 6Mb cache) CPU Intel Core i5 6400 (Up to 3.3Ghz/ 6Mb cache) 4.290.000 đ
    CPU Intel Core i5 6400 (Up to 3.3Ghz/ 6Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.3Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • AMD Ryzen 5 1400 (Up to 3.4Ghz/ 10Mb cache) Ryzen AMD Ryzen 5 1400 (Up to 3.4Ghz/ 10Mb cache) Ryzen 4.390.000 đ
    AMD Ryzen 5 1400 (Up to 3.4Ghz/ 10Mb cache) Ryzen
    - Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.4Ghz/ 10Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 7400 (Up to 3.5Ghz/ 6Mb cache) Kabylake CPU Intel Core i5 7400 (Up to 3.5Ghz/ 6Mb cache) Kabylake 4.550.000 đ
    CPU Intel Core i5 7400 (Up to 3.5Ghz/ 6Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.5Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i5 7400 (Up to 3.5Ghz/ 6Mb cache) Kabylake Intel Core i5 7400 (Up to 3.5Ghz/ 6Mb cache) Kabylake 4.650.000 đ
    Intel Core i5 7400 (Up to 3.5Ghz/ 6Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.5Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 7500 (Up to 3.8Ghz/ 6Mb cache) Kabylake CPU Intel Core i5 7500 (Up to 3.8Ghz/ 6Mb cache) Kabylake 4.790.000 đ
    CPU Intel Core i5 7500 (Up to 3.8Ghz/ 6Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.8Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i5 6500 (Up to 3.6Ghz/ 6Mb cache) Intel Core i5 6500 (Up to 3.6Ghz/ 6Mb cache) 4.890.000 đ
    Intel Core i5 6500 (Up to 3.6Ghz/ 6Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.6Ghz/ 6Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 530 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng