• Intel Pentium G3250 (3.2Ghz/ 3Mb cache) Intel Pentium G3250 (3.2Ghz/ 3Mb cache) 1.250.000 đ
    Intel Pentium G3250 (3.2Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: 3.2Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Pentium G3240 (3.1Ghz/ 3Mb cache) Intel Pentium G3240 (3.1Ghz/ 3Mb cache) 1.220.000 đ
    Intel Pentium G3240 (3.1Ghz/ 3Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: 3.1Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Pentium G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake Intel Pentium G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake 1.090.000 đ
    Intel Pentium G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 2.9Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Celeron G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake Intel Celeron G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake 1.090.000 đ
    Intel Celeron G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 2.9Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Celeron G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake CPU Intel Celeron G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake 1.090.000 đ
    CPU Intel Celeron G3930 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 2.9Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 610 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Celeron G3900 (2.8Ghz/ 2Mb cache) Intel Celeron G3900 (2.8Ghz/ 2Mb cache) 890.000 đ
    Intel Celeron G3900 (2.8Ghz/ 2Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 2.8Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 5100 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Celeron G3900 (2.8Ghz/ 2Mb cache) CPU Intel Celeron G3900 (2.8Ghz/ 2Mb cache) 890.000 đ
    CPU Intel Celeron G3900 (2.8Ghz/ 2Mb cache)
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 2.8Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 5100 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Celeron G1630 (2.8Ghz/ 2Mb cache) Intel Celeron G1630 (2.8Ghz/ 2Mb cache) 860.000 đ
    Intel Celeron G1630 (2.8Ghz/ 2Mb cache)
    - Socket: LGA1155 - Tốc độ/ Cache: 2.8Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Celeron G1840 (2.8Ghz/ 2Mb cache) Intel Celeron G1840 (2.8Ghz/ 2Mb cache) 850.000 đ
    Intel Celeron G1840 (2.8Ghz/ 2Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: 2.8Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Celeron G1850 (2.9Ghz/ 2Mb cache) Intel Celeron G1850 (2.9Ghz/ 2Mb cache) 850.000 đ
    Intel Celeron G1850 (2.9Ghz/ 2Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: 2.9Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • CPU Intel Celeron G1840 (2.8Ghz/ 2Mb cache) CPU Intel Celeron G1840 (2.8Ghz/ 2Mb cache) 850.000 đ
    CPU Intel Celeron G1840 (2.8Ghz/ 2Mb cache)
    - Socket: LGA1150 - Tốc độ/ Cache: 2.8Ghz/ 2Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 2 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i7 6900K (Up to 3.7Ghz/ 20Mb cache) Broadwell Intel Core i7 6900K (Up to 3.7Ghz/ 20Mb cache) Broadwell Liên hệ
    Intel Core i7 6900K (Up to 3.7Ghz/ 20Mb cache) Broadwell
    - Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.7Ghz/ 20Mb - Số nhân/ Số luồng: 8 Core/ 16 Threads - VXL đồ họa: None GPU - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i7 6950X (Up to 3.5Ghz/ 25Mb cache) Broadwell Intel Core i7 6950X (Up to 3.5Ghz/ 25Mb cache) Broadwell Liên hệ
    Intel Core i7 6950X (Up to 3.5Ghz/ 25Mb cache) Broadwell
    - Socket: LGA2011-3 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.5Ghz/ 25Mb - Số nhân/ Số luồng: 10 Core/ 20 Threads - VXL đồ họa: None GPU - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • Intel Core i3 7100 (3.9Ghz/ 3Mb cache) Kabylake Intel Core i3 7100 (3.9Ghz/ 3Mb cache) Kabylake Liên hệ
    Intel Core i3 7100 (3.9Ghz/ 3Mb cache) Kabylake
    - Socket: LGA1151 - Tốc độ/ Cache: 3.9Ghz/ 3Mb - Số nhân/ Số luồng: 2 Core/ 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® HD Graphics 630 - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
  • AMD Ryzen 5 1500X (Up to 3.7Ghz/ 18Mb cache) Ryzen AMD Ryzen 5 1500X (Up to 3.7Ghz/ 18Mb cache) Ryzen Liên hệ
    AMD Ryzen 5 1500X (Up to 3.7Ghz/ 18Mb cache) Ryzen
    - Socket: AM4 - Tốc độ/ Cache: Up to 3.7Ghz/ 18Mb - Số nhân/ Số luồng: 4 Core/ 8 Threads - VXL đồ họa: - Kiểu đóng gói: Box
    Bảo hành: 36 tháng
Back 1 2 3 4