• Tai nghe Razer Kraken Pro V2 Black (RZ04-02050100-R3M1) Tai nghe Razer Kraken Pro V2 Black (RZ04-02050100-R3M1) 1.960.000 đ
    Tai nghe Razer Kraken Pro V2 Black (RZ04-02050100-R3M1)
    Phản hồi tần số: 12 Hz – 28 kHz Trở kháng: 32 Ω @ 1 kHz Độ nhạy (@1 kHz): 118 dB Dòng điện vào: 30 mW (Max) Củ loa: 50 mm, Với nam châm Neodymium
  • Tai nghe Razer Kraken Pro V2 White (RZ04-02050200-R3M1) Tai nghe Razer Kraken Pro V2 White (RZ04-02050200-R3M1) 1.990.000 đ
    Tai nghe Razer Kraken Pro V2 White (RZ04-02050200-R3M1)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphones: Phản hồi tần số: 12 Hz – 28 kHz. Trở kháng: 32 Ω @ 1 kHz. Độ nhạy (@1 kHz): 118 dB. Dòng điện vào: 30 mW (Max). Microphone: Phản hồi tần số: 100 Hz – 10 kHz. Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu: > 55 dB. Độ nhạy (@1 kHz): -38 ± 3 dB
  • Tai nghe Razer ManO'War - Wireless PC Gaming Headset Tai nghe Razer ManO'War - Wireless PC Gaming Headset 4.490.000 đ
    Tai nghe Razer ManO'War - Wireless PC Gaming Headset
    - Kết nối: Bộ thu phát USB không dây - Microphone: Có - Mô tả khác: Tần số đáp ứng: 20Hz - 20kHz. Trở kháng: 32 tại 1 kHz. Độ nhạy (@1 kHz): 112 ± 3 dB. Công suất đầu vào: 30 mW (Tối đa). Phạm vi không dây: 12 m / 40 ft. Tần số không dây: 2,4 Ghz. Tần số đáp ứng: 100Hz – 10 kHz.
  • Tai nghe Eblue Cobra I (EHS013) (Trắng/ Đỏ/ Xanh/ Cam) Tai nghe Eblue Cobra I (EHS013) (Trắng/ Đỏ/ Xanh/ Cam) 350.000 đ
    Tai nghe Eblue Cobra I (EHS013) (Trắng/ Đỏ/ Xanh/ Cam)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: S/N Ratio: >/= 58 dB; Độ nhạy của Microphone: -52 +/- 3 dB. Mức áp suất âm thanh: 110 dB.
  • Tai nghe Eblue Conqueror l (EHS011) (Đen/ Trắng) Tai nghe Eblue Conqueror l (EHS011) (Đen/ Trắng) 290.000 đ
    Tai nghe Eblue Conqueror l (EHS011) (Đen/ Trắng)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Speaker size:Φ 40mm; Impedance:32Ω; Frequency Response:20-20000HZ; Sensitivity:98dB; S/N Ratio:≥58dB
  • Tai nghe Logitech G430 Gaming Tai nghe Logitech G430 Gaming 1.690.000 đ
    Tai nghe Logitech G430 Gaming
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone: Frequency response: 20Hz-20KHz. Impedance: 32 Ohms. Sensitivity: 90dB SPL/mW. Microphone: Frequency response: 50-20KHz. Sensitivity: -40dBV/Pa re: 0dB = 1 Pa, 1KHz. Test conditions: 3.0V, 2.2K Ohm. Dolby 7.1 surround sound.
  • Tai nghe Qinlian Qinlian A6 Gaming (Đỏ-đen/ Xanh-đen) Tai nghe Qinlian Qinlian A6 Gaming (Đỏ-đen/ Xanh-đen) 135.000 đ
    Tai nghe Qinlian Qinlian A6 Gaming (Đỏ-đen/ Xanh-đen)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Speaker: φ40mm. Impedance: 32Ω. Sensitivity: 103dB±3. Frequency: 20-20kHZ. Thiết kế phù hợp với nhu cầu văn phòng, giải trí, chat Online.
  • Tai nghe Zidli ZH-S6 (3.5) Gaming (Đỏ-đen/ Trắng-đen) Tai nghe Zidli ZH-S6 (3.5) Gaming (Đỏ-đen/ Trắng-đen) 390.000 đ
    Tai nghe Zidli ZH-S6 (3.5) Gaming (Đỏ-đen/ Trắng-đen)
    - Kết nối: Jack 3.5mm+USB - Microphone: Có - Mô tả khác: Ốp tai bằng da thât chất lượng cao. Bass to, mang lại cảm giác mạnh mẽ. Led: Hiệu ứng đổi 7 mầu, hô hấp.
  • Tai nghe Zidli ZH-12 Gaming Tai nghe Zidli ZH-12 Gaming 650.000 đ
    Tai nghe Zidli ZH-12 Gaming
    - Kết nối: Jack 3.5mm+USB - Microphone: Có - Mô tả khác: Tai nghe khổ lớn, âm thanh 7.1. Ốp tai bằng da thật chất lượng cao. Led: Hiệu ứng đổi 7 mầu, hô hấp.
  • Tai nghe Zidli ZH-1300L (Plug : 3.5) (Đen/ Cam/ Trắng) Tai nghe Zidli ZH-1300L (Plug : 3.5) (Đen/ Cam/ Trắng) 890.000 đ
    Tai nghe Zidli ZH-1300L (Plug : 3.5) (Đen/ Cam/ Trắng)
    - Kết nối: Jack 3.5mm+USB - Microphone: Có - Mô tả khác: Tai nghe khổ lớn, ốp tai siêu êm ái. Ốp tai bằng da thặt chất lượng cao.
  • Tai nghe Kingston CLOUD STINGER (HX-HSCS-BK/AS) Tai nghe Kingston CLOUD STINGER (HX-HSCS-BK/AS) 1.250.000 đ
    Tai nghe Kingston CLOUD STINGER (HX-HSCS-BK/AS)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp ứng tần số: 18Hz-23.000 Hz. Trở kháng: 30. Đáp tuyến tần số 50 Hz–18.000 Hz. Độ nhạy -40 dBV (0 dB=1 V/Pa,1 kHz). HyperX Cloud Stinger ™ là bộ tai nghe lý tưởng cho người chơi tìm kiếm sự thoải mái nhẹ, chất lượng âm thanh cao.
  • Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD X REVOLVER GEARS of WAR (HX-HSCRXGW-RD) (RED) Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD X REVOLVER GEARS of WAR (HX-HSCRXGW-RD) (RED) 3.690.000 đ
    Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD X REVOLVER GEARS of WAR (HX-HSCRXGW-RD) (RED)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp tuyến tần số 12Hz–28.000Hz. Trở kháng 33 Ω. Mức áp suất âm 104.5dBSPL/mW tại 1kHz. Tổng độ biến dạng sóng hài (T.H.D) ≤ 2%. Nguồn điện vào định mức 30mW, tối đa 500mW. Đáp tuyến tần số 50Hz–18.000Hz. Độ nhạy -40dBV(0 dB=1V/Pa,1kHz
  • Tai nghe Eblue Mazer Type 7.1 (EHS015) (Trắng) Tai nghe Eblue Mazer Type 7.1 (EHS015) (Trắng) 1.350.000 đ
    Tai nghe Eblue Mazer Type 7.1 (EHS015) (Trắng)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Diameter of speaker:Φ 40mm, Impedance:16Ω ±15%. Sensitivity:100dB (at 1000Hz), Frequency response:20Hz-20KHz, Constant outpower:30mv, Maximum outpower:300mw. Size of microphone:Φ6*2.7mm 54± 3dB.
  • Tai nghe Eblue Cobra Limited Edition (EHS902) (Đen/ Trắng/ Xanh) Tai nghe Eblue Cobra Limited Edition (EHS902) (Đen/ Trắng/ Xanh) 890.000 đ
    Tai nghe Eblue Cobra Limited Edition (EHS902) (Đen/ Trắng/ Xanh)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: S/N Ratio: >/= 58 dB; Độ nhạy của Microphone: -52 +/- 3 dB. Mức áp suất âm thanh: >=58 dB. Thiết kế âm thanh vòm lặp thể. Điều khiển đèn và âm thanh riêng biệt.
  • Tai nghe Eblue Mazer HS (EHS016BK) (Đen) Tai nghe Eblue Mazer HS (EHS016BK) (Đen) 590.000 đ
    Tai nghe Eblue Mazer HS (EHS016BK) (Đen)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: S/N Ratio: >/= 58 dB; Độ nhạy của Microphone: -52 +/- 3 dB. Mức áp suất âm thanh: 110 dB. Thiết kế âm thanh vòm lặp thể. Điều khiển đèn và âm thanh riêng biệt.
  • Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-GM ) (GUNMENTAL) Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-GM ) (GUNMENTAL) 2.450.000 đ
    Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-GM ) (GUNMENTAL)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp tuyến tần số: 15Hz–25.000 Hz. Trở kháng danh nghĩa: 60 Ω trên mỗi hệ thống. Ngưỡng áp suất âm (SPL) danh nghĩa: 98±3dB. Tổng độ biến dạng sóng hài (THD): < 2%. Công suất sử dụng: 150mW. Độ giảm tiếng ồn xung quanh: khoảng 20 dBa
  • Tai nghe Eblue Cobra II HS (EHS014) (Đen/ Xanh) Tai nghe Eblue Cobra II HS (EHS014) (Đen/ Xanh) 1.290.000 đ
    Tai nghe Eblue Cobra II HS (EHS014) (Đen/ Xanh)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: S/N Ratio: >/= 58 dB; Độ nhạy của Microphone: -52 +/- 3 dB. Mức áp suất âm thanh: 110 dB. Thiết kế âm thanh vòm lặp thể. Điều khiển đèn và âm thanh riêng biệt.
  • Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD gaming (KHX-H3CL/WR) (Black) Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD gaming (KHX-H3CL/WR) (Black) 1.790.000 đ
    Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD gaming (KHX-H3CL/WR) (Black)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp tuyến tần số: 15Hz–25.000 Hz. Trở kháng danh nghĩa: 60 Ω trên mỗi hệ thống. Ngưỡng áp suất âm (SPL) danh nghĩa: 98±3dB. Tổng độ biến dạng sóng hài (THD): < 2%. Công suất sử dụng: 150mW.
  • Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-PK) (PINK) Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-PK) (PINK) 2.450.000 đ
    Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD II GAMING (KHX-HSCP-PK) (PINK)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp tuyến tần số: 15Hz–25.000 Hz. Trở kháng danh nghĩa: 60 Ω trên mỗi hệ thống. Ngưỡng áp suất âm (SPL) danh nghĩa: 98±3dB. Tổng độ biến dạng sóng hài (THD): < 2%. Công suất sử dụng: 150mW. Độ giảm tiếng ồn xung quanh: khoảng 20 dBa
  • Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD REVOLVER (HX-HSCR-BK/AS) (GUNMENTAL) Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD REVOLVER (HX-HSCR-BK/AS) (GUNMENTAL) 2.890.000 đ
    Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD REVOLVER (HX-HSCR-BK/AS) (GUNMENTAL)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp tuyến tần số: 12Hz–28.000 Hz. Trở kháng danh nghĩa: 30 Ω trên mỗi hệ thống. Ngưỡng áp suất âm (SPL) danh nghĩa: 104.5dBSPL/mW at 1kHz. Công suất sử dụng: Rated 30mW, Maximum 500mW. Độ giảm tiếng ồn xung quanh: khoảng 20 dBa.
  • Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD X PRO GAMING (HX-HSCX-SR/AS) (GUNMENTAL) Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD X PRO GAMING (HX-HSCX-SR/AS) (GUNMENTAL) 2.790.000 đ
    Tai nghe Kingston HYPERX CLOUD X PRO GAMING (HX-HSCX-SR/AS) (GUNMENTAL)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Đáp ứng tần số: 15Hz-25.000 Hz. Trở kháng: 60 Ω. Mức áp suất âm thanh: 98dBSPL/mW tại 1kHz. Tổng độ biến dạng sóng hài (THD):
  • Tai nghe Vitra G6-Gaming 5.1 (Đen) Tai nghe Vitra G6-Gaming 5.1 (Đen) 450.000 đ
    Tai nghe Vitra G6-Gaming 5.1 (Đen)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone cho Âm thanh Surround 5.1. Cung cấp các hiệu ứng âm thanh trung thực nhất. Tích hợp công nghệ giảm tiếng ồn, có thể thực hiện cuộc gọi rõ ràng trong môi trường ồn ào. Đệm tai êm ái, headband bằng hợp kim Aluminum.
  • Tai nghe Vitra F-15 Gaming (Red/ White/ Blue/ Green) Tai nghe Vitra F-15 Gaming (Red/ White/ Blue/ Green) 250.000 đ
    Tai nghe Vitra F-15 Gaming (Red/ White/ Blue/ Green)
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Dòng tai nghe thời trang, thích hợp cho phòng game. Đệm tai bằng da êm ái. Headband bằng kim loại bền bỉ, có thể điều chỉnh độ cao thấp, thoải mái, phù hợp với mỗi người sử dụng. Dây cable chống nhiễu, bền bỉ, chống đứt ngầm.
  • Tai nghe SteelSeries SteelSeries Siberia 100 Tai nghe SteelSeries SteelSeries Siberia 100 1.090.000 đ
    Tai nghe SteelSeries SteelSeries Siberia 100
    - Kết nối: Jắc 3.5mm - Microphone: Có - Mô tả khác: Headphone Frequency Response: 20 - 20000 Hz.Headphone Sensitivity: 94 dB. Microphone Frequency Response: 50-16000 Hz. Microphone Pickup Pattern: Omnidirectional. Microphone Sensitivity: -38 dB. Microphone Impedance: 2200 Ohm.
1 2 3 Next